Định nghĩa của từ caught

caughtverb

bắt gặp

/kɔːt//kɔːt/

Từ "caught" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "caht", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "gahta", có nghĩa là "seized" hoặc "bị lấy đi". Từ này có thể phát triển từ gốc tiếng Ấn-Âu "gʰeh₃-", có nghĩa là "bắt giữ" hoặc "nắm bắt". Theo thời gian, từ này phát triển thành nghĩa hiện tại là bị mắc kẹt hoặc bị bất ngờ, phản ánh hành động bị bắt giữ đột ngột.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự bắt, sự nắm lấy; cái bắt, cái vồ, cái chộp

examplewet wood does not catch: gỗ ẩm không bắt lửa

exampleto catch somebody by the arm: nắm lấy cánh tay ai

meaningsự đánh cá; mẻ cá

exampleriver catches: con sông bắt đầu đóng băng

meaningnhiều người bị bắt, vật bị túm được; mồi ngon đáng để bẫy; món bở

exampledress catches on a nail: áo móc phải đinh

type ngoại động từ (caught)

meaningbắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy

examplewet wood does not catch: gỗ ẩm không bắt lửa

exampleto catch somebody by the arm: nắm lấy cánh tay ai

meaningđánh được, câu được (cá)

exampleriver catches: con sông bắt đầu đóng băng

meaningbắt kịp, theo kịp, đuổi kịp

exampledress catches on a nail: áo móc phải đinh

namespace
Ví dụ:
  • The fisherman caught a large bass after hours of fishing.

    Người đánh cá đã bắt được một con cá rô lớn sau nhiều giờ câu cá.

  • The burglar was caught red-handed by the police.

    Tên trộm đã bị cảnh sát bắt quả tang.

  • The predator caught sight of its prey and gave chase.

    Kẻ săn mồi phát hiện ra con mồi và đuổi theo.

  • The student caught a cold during the exam and coughed throughout the test.

    Học sinh này bị cảm lạnh trong khi làm bài thi và ho suốt quá trình làm bài.

  • Susan's daughter caught a high fever and had to be taken to the hospital.

    Con gái của Susan bị sốt cao và phải đưa đến bệnh viện.

  • The chef caught the vegetables perfectly in the skillet, resulting in a delicious dish.

    Đầu bếp đã bắt rau vào chảo một cách hoàn hảo, tạo nên một món ăn ngon.

  • I got caught in the rain on my way to work and had to run to the nearest shop to avoid getting soaked.

    Tôi bị mắc mưa trên đường đi làm và phải chạy đến cửa hàng gần nhất để tránh bị ướt.

  • As the server presented the specials, I caught her eye and nodded approvingly.

    Khi người phục vụ đưa ra món đặc biệt, tôi nhìn cô ấy và gật đầu tán thành.

  • John caught a glimpse of the mysterious stranger following him through the streets.

    John thoáng thấy một người lạ bí ẩn đi theo anh trên phố.

  • The composer caught the gist of the melody and began to write its music down.

    Người soạn nhạc đã nắm bắt được ý chính của giai điệu và bắt đầu viết nhạc.