a long, thin mark on a surface
một vết dài và mỏng trên bề mặt
- a straight/solid/dotted/dashed line
một đường thẳng/nét/chấm/nét đứt
- a wavy/diagonal line
một đường lượn sóng/chéo
- a vertical/horizontal line
một đường dọc/ngang
- parallel lines
những đường thẳng song song
- Draw a thick black line across the page.
Vẽ một đường màu đen dày trên trang.
- He wrote the title and drew a line under it.
Anh ấy viết tiêu đề và gạch một dòng bên dưới nó.
- She could draw a perfectly straight line.
Cô ấy có thể vẽ một đường thẳng hoàn hảo.
- He created his first strictly geometrical work, using only straight lines and circles.
Ông đã tạo ra tác phẩm hình học nghiêm ngặt đầu tiên của mình, chỉ sử dụng các đường thẳng và hình tròn.
- a faint white line
một đường trắng mờ
- Cut along the dotted line.
Cắt dọc theo đường chấm.
- The outlines of the object beneath its cover are shown in dotted lines.
Đường viền của vật thể bên dưới lớp phủ được hiển thị bằng các đường chấm chấm.
- The old Roman road is indicated on the map by a dotted line.
Con đường La Mã cổ được biểu thị trên bản đồ bằng một đường chấm.
- This is indicated in sheet music by a long wavy line connecting the two staves.
Điều này được biểu thị trong bản nhạc bằng một đường lượn sóng dài nối hai khuông nhạc.
- The contour lines represent points of equal elevation.
Các đường đồng mức biểu thị các điểm có độ cao bằng nhau.
- The mural has white diagonal lines crisscrossing in all directions.
Bức tranh tường có những đường chéo màu trắng đan chéo về mọi hướng.
- Red lines denote security updates and blue lines denote recommended updates.
Đường màu đỏ biểu thị các bản cập nhật bảo mật và đường màu xanh biểu thị các bản cập nhật được đề xuất.
- a pattern of parallel wavy lines
một mô hình các đường lượn sóng song song
- Draw a chalk line on the container to record the level.
Vẽ một đường phấn trên thùng chứa để ghi lại mức độ.
- He traces a line in white paint along the wall.
Anh vẽ một đường bằng sơn trắng dọc theo bức tường.
- The road has a double yellow line painted on the side indicating that you cannot park.
Con đường có vạch đôi màu vàng sơn ở bên cạnh báo hiệu bạn không thể đỗ xe.
- A red line marks where the wall stood.
Một đường màu đỏ đánh dấu nơi bức tường đứng.
- The pencil line connects one box to another.
Đường bút chì nối hộp này với hộp khác.
- The watercolor strokes and the pencil lines run in the same direction.
Các nét màu nước và nét bút chì chạy theo cùng một hướng.
- She draws the paint out into thin, spidery lines.
Cô vẽ sơn thành những đường mỏng và nhện.
- The work shows thin black parallel lines crossing a field of white.
Tác phẩm thể hiện những đường thẳng song song mỏng màu đen cắt ngang một cánh đồng màu trắng.
- Dark areas are shaded with thin lines.
Các vùng tối được tô bóng bằng các đường mỏng.
- Why is there that faint vertical line on the screen?
Tại sao có vạch dọc mờ trên màn hình?
- Yellowish spots form a line down the middle of the caterpillar's back.
Những đốm màu vàng tạo thành một đường chạy dọc giữa lưng sâu bướm.
Related words and phrases
a long, thin mark on the ground to show the limit or border of something, especially of a playing area in some sports
một dấu vết dài và mỏng trên mặt đất để thể hiện giới hạn hoặc ranh giới của một cái gì đó, đặc biệt là của một khu vực thi đấu trong một số môn thể thao
- The first to cross the line wins the race.
Người đầu tiên vượt qua vạch sẽ thắng cuộc đua.
- She crossed the centre line and hit an oncoming truck.
Cô ấy băng qua vạch giữa và tông vào một chiếc xe tải đang chạy tới.
- The ball was over the line.
Bóng đã vượt qua vạch vôi.
- Your feet must be behind the line when you serve (= in tennis).
Bàn chân của bạn phải ở phía sau vạch khi bạn giao bóng (= trong quần vợt).
- The ball was called out but a replay showed it was right on the line.
Bóng đã được gọi ra ngoài nhưng kết quả phát lại cho thấy nó đã đi đúng vạch vôi.
- A goal was given but I don't think the ball crossed the line.
Một bàn thắng được công nhận nhưng tôi không nghĩ bóng đã đi qua vạch vôi.
- He moved the ball quickly along the line and scored.
Anh ấy di chuyển bóng nhanh dọc theo vạch vôi và ghi bàn.
- They are good at passing the ball down the line.
Họ rất giỏi chuyền bóng dọc tuyến.
- He stood in the middle of an empty football pitch, on the centre line.
Anh đứng giữa một sân bóng trống, ở giữa sân.
- It was a photo finish, with three cyclists appearing to cross the line simultaneously.
Đó là một bức ảnh kết thúc, với ba người đi xe đạp xuất hiện cùng lúc băng qua vạch.
- She got off the start line quickly and was leading at the 500-meter mark.
Cô nhanh chóng ra khỏi vạch xuất phát và dẫn đầu ở cự ly 500 mét.
- It's a country lane with no lines.
Đó là một con đường quê không có vạch kẻ.
Related words and phrases
a mark like a line on somebody’s skin that people usually get as they get older
một dấu vết giống như một đường trên da của ai đó mà mọi người thường có khi họ già đi
- He has fine lines around his eyes.
Anh ấy có những nếp nhăn quanh mắt.
- Deep worry lines had appeared on her forehead.
Những nếp nhăn lo lắng sâu sắc đã xuất hiện trên trán cô.
- I saw the faint lines of concern etched into his brow.
Tôi nhìn thấy những nếp nhăn lo lắng mờ nhạt khắc trên trán anh.
- a cream that improves the appearance of fine lines and wrinkles
một loại kem giúp cải thiện sự xuất hiện của đường nhăn và nếp nhăn
- I'm starting to get lines around my mouth.
Tôi bắt đầu xuất hiện nếp nhăn quanh miệng.
- The camera focuses on the wrinkled laughter lines around the man's eyes.
Máy ảnh tập trung vào những nếp nhăn khi cười quanh mắt người đàn ông.
- The bright light shows all the lines on your face.
Ánh sáng rực rỡ làm nổi bật mọi đường nét trên khuôn mặt bạn.
- a slim face with deep lines on either side of the mouth
khuôn mặt thon gọn với những nếp nhăn sâu ở hai bên miệng
- Smoking gives you lines on your skin.
Hút thuốc mang lại cho bạn những đường nhăn trên da.
- She says she doesn't frown because it gives you lines.
Cô ấy nói cô ấy không cau mày vì điều đó khiến bạn phải nhăn mặt.
Related words and phrases