Definition of fishing line

fishing linenoun

dây câu

/ˈfɪʃɪŋ laɪn//ˈfɪʃɪŋ laɪn/

The term "fishing line" refers to the flexible, thin cord used to catch fish in recreational or commercial fishing. The origins of the word "fishing line" can be traced back to the Middle English period, around the 14th century. In Old English, the word for fishing line was "fiscgār", which consisted of the words "fisc" (meaning "fish") and "gār" (meaning "road" or "way"). As the English language evolved, the term "fischgård" became "fyschgeord" in Middle English. Over time, the word "geord" (meaning "yard") was added to the end of the term to indicate the length of the line, and by the 16th century, the phrase "fishing line" had emerged. The word "line" refers to the long, thin cord or string used to hold a hook or lure, while "fishing" refers to the activity of catching fish. Overall, the origins of the term "fishing line" point to the practical and functional nature of the object, with its development reflecting the evolving needs of fishermen throughout history.

namespace
Example:
  • He carefully wound the fresh fishing line onto his reel, making sure each wrap was tight and secure.

    Anh cẩn thận quấn dây câu mới vào ống cuộn, đảm bảo mỗi vòng quấn đều chặt và chắc chắn.

  • She cast her line into the still water, watching intently as the floating bobber disappeared beneath the surface.

    Cô thả dây câu xuống mặt nước tĩnh lặng, chăm chú quan sát con phao nổi biến mất dưới mặt nước.

  • The fisherman knotted the end of the line, securing it tightly to the lure before letting it sink to the bottom of the lake.

    Người đánh cá thắt nút đầu dây, buộc chặt vào mồi trước khi thả nó chìm xuống đáy hồ.

  • As the sun began to set, he retrieved his fishing rod and attached a new line, eager to make a final catch before the day ended.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, anh ta lấy cần câu và gắn dây câu mới, háo hức thực hiện cú đánh cuối cùng trước khi ngày kết thúc.

  • The line snaked through the water, trailing behind the boat as they trolled for salmon in the chilly morning mist.

    Dây câu luồn lách trong nước, kéo lê theo sau thuyền khi họ câu cá hồi trong sương mù lạnh giá buổi sáng.

  • The fisherman GAPEs as a large bass leapt from the water, sending his line flying in the opposite direction.

    Người đánh cá há hốc mồm khi một con cá rô lớn nhảy lên khỏi mặt nước, khiến dây câu của anh bay theo hướng ngược lại.

  • She patiently waited for a bite, her eyes fixed on the water as the line remained motionless.

    Cô kiên nhẫn chờ đợi một cú cắn, mắt cô dán chặt vào mặt nước trong khi sợi dây vẫn đứng yên.

  • The line snapped taut as the fisherman felt a weight on the end, signaling the catch of a lifetime.

    Dây câu căng ra khi người đánh cá cảm thấy có vật nặng ở đầu dây, báo hiệu đây là mẻ cá lớn nhất trong đời.

  • The old line began to fray and wear thin, necessitating a replacement before the next fishing trip.

    Dây câu cũ bắt đầu sờn và mòn, cần phải thay thế trước chuyến câu tiếp theo.

  • After a long day on the water, the fisherman collapsed the poles and carefully coiled the lines, readying them for storage until the next adventure.

    Sau một ngày dài trên mặt nước, người đánh cá gập cần câu lại và cẩn thận cuộn dây, chuẩn bị cất giữ cho chuyến phiêu lưu tiếp theo.

Related words and phrases