ngon miệng
/ˈæpɪtaɪzɪŋ//ˈæpɪtaɪzɪŋ/The word "appetizing" has its roots in the Old French word "appétif," which means "appetite" or "desire." This term is derived from the Latin word "appetitus," which means "desire" or "longing." In the 14th century, the phrase "appetizing food" emerged to describe dishes that stimulated one's appetite. Over time, the word evolved into "appetizing," which refers to food that is appealing and tempting. In the 17th century, the term gained popularity in the English language to describe the taste, aroma, and presentation of food that is appealing to the senses. Today, "appetizing" is commonly used to describe dishes that are not only delicious but also visually appealing and inviting.
Mùi thơm của gà tây nướng và nhân nhồi lan tỏa trong không khí, khiến cả căn phòng có mùi thơm ngon.
Mảng trái cây và rau quả tươi đầy màu sắc trong khu sản xuất của cửa hàng tạp hóa trông thật hấp dẫn.
Những chiếc bánh sừng bò mềm mại, béo ngậy trong cửa sổ tiệm bánh trông hấp dẫn đến mức không thể cưỡng lại.
Mùi thơm của miếng bít tết nướng trên vỉ nướng khiến chúng tôi thèm thuồng và ngay lập tức muốn cắn một miếng vì thấy nó ngon một cách hấp dẫn.
Mùi thơm nồng nàn của vụn sô-cô-la và bơ tan chảy tràn ngập khắp căn bếp khi bánh quy đang được nướng, khiến cả ngôi nhà có mùi thơm hấp dẫn.
Khi chúng tôi đi ngang qua tiệm pizza, mùi thơm nồng nàn của phô mai nóng chảy và nước sốt cà chua tươi xộc vào mũi, khiến chiếc pizza trông thật hấp dẫn và tươi mát.
Món salad đầy màu sắc, phủ đầy cà chua chín mọng và phô mai xanh vụn, trông rất hấp dẫn và bổ dưỡng.
Mùi thơm hấp dẫn của cà phê thoang thoảng trong không khí, và chúng tôi không thể cưỡng lại việc nhấp một ngụm thức uống ngon lành này.
Phi lê cá hồi được nấu chín và tẩm ướp hoàn hảo, trông vô cùng hấp dẫn với màu đồng óng ánh, kết cấu mọng nước và hương thảo mộc thơm.
Mùi bia tươi nồng nàn xộc vào mũi, chúng tôi thưởng thức hương thơm ấy, cảm thấy nó vừa tươi ngon vừa hấp dẫn.