Definition of power line

power linenoun

đường dây điện

/ˈpaʊə laɪn//ˈpaʊər laɪn/

The term "power line" originally referred to the physical cables or wires used to transmit electric power from generating stations to various destinations, such as homes, businesses, and factories. The term "line" is a shortened version of "transmission line," which describes the entire system, including the towers and poles that support the cables and the transmission equipment used to transmit the power over long distances. The term "power line" became commonly used in the late 1800s as electricity began to replace fossil fuels and mechanical power sources for lighting and powering devices. Today, the term is widely recognized and used in a variety of contexts, from engineering and electrical engineering to environmental and planning discussions relating to electricity transmission infrastructure.

namespace
Example:
  • The high-voltage power lines carried electrical currents that cracked and buzzed through the wires, supplying nearby homes and businesses with reliable power.

    Đường dây điện cao thế mang theo dòng điện nứt và chạy qua dây, cung cấp nguồn điện đáng tin cậy cho các hộ gia đình và doanh nghiệp gần đó.

  • The utility company's technicians carefully inspected the power lines that crisscrossed the landscape, checking for any visible signs of wear or damage that could compromise their integrity.

    Các kỹ thuật viên của công ty tiện ích đã kiểm tra cẩn thận các đường dây điện chạy ngang qua khu vực, kiểm tra mọi dấu hiệu hao mòn hoặc hư hỏng có thể nhìn thấy được có thể ảnh hưởng đến tính toàn vẹn của chúng.

  • During the thunderstorm, the power lines swayed ominously in the wind, sparking and humming ominously as lightning struck nearby.

    Trong cơn giông bão, đường dây điện đung đưa một cách đáng ngại trong gió, phát ra tia lửa và tiếng vo ve đáng ngại khi sét đánh gần đó.

  • The professional rock climber deftly navigated the power lines, expertly manipulating his bodyweight to avoid the electrified wires and scale the massive towers.

    Người leo núi chuyên nghiệp khéo léo di chuyển trên đường dây điện, khéo léo điều khiển trọng lượng cơ thể để tránh những sợi dây điện và trèo lên những tòa tháp khổng lồ.

  • The power lines hummed with electricity as the circuits amplified the sounds of the city below, amplifying each beep and hum into a discordant cacophony.

    Đường dây điện rền rĩ vì điện khi các mạch điện khuếch đại âm thanh của thành phố bên dưới, khuếch đại từng tiếng bíp và tiếng ù ù thành một thứ âm thanh hỗn tạp không hài hòa.

  • The transformers sputtered and bubbled as they converted the electrical energy, distributing it to the bustling neighborhoods that clamored for constant power.

    Các máy biến áp kêu lách tách và sủi bọt khi chúng chuyển đổi năng lượng điện, phân phối điện đến các khu dân cư đông đúc đang cần nguồn điện liên tục.

  • The power lines were interwoven within the urban fabric, a veritable spiderweb that directed the currents of electricity throughout the city, facilitating the functions of modern life.

    Các đường dây điện được đan xen vào kết cấu đô thị, giống như một mạng nhện thực sự điều hướng dòng điện khắp thành phố, hỗ trợ các chức năng của cuộc sống hiện đại.

  • The power lines marched across the landscape, disappearing into the horizon, molded by the geography of the terrain and the demands of human progress.

    Đường dây điện chạy dài khắp cảnh quan, biến mất vào đường chân trời, được hình thành theo địa hình và nhu cầu tiến bộ của con người.

  • The towering power lines lanced across the sky, stretching towards the clouds, reminding all who gazed upon them that modernity depended on the interconnectedness of technological infrastructure.

    Những đường dây điện cao chót vót vươn dài trên bầu trời, vươn tới tận mây xanh, nhắc nhở tất cả những ai nhìn thấy chúng rằng sự hiện đại phụ thuộc vào sự kết nối của cơ sở hạ tầng công nghệ.

  • The power lines flickered and fluttered as a curious bird stumbled into them, awakening the company's emergency response team to swiftly respond and remove the avian intruder, preventing any unplanned outage.

    Đường dây điện nhấp nháy và rung chuyển khi một con chim tò mò bay vào, đánh thức đội ứng phó khẩn cấp của công ty để nhanh chóng phản ứng và loại bỏ kẻ xâm nhập là chim, ngăn chặn mọi sự cố mất điện ngoài ý muốn.

Related words and phrases

All matches