Definition of hotline

hotlinenoun

Đường dây nóng

/ˈhɒtlaɪn//ˈhɑːtlaɪn/

The term "hotline" originated during the Cold War. It was initially used to describe a direct communication line between the US and Soviet Union, designed to prevent accidental nuclear war. This line, established in 1963, was literally a "hot" line because it used a special, high-speed communications system. The term quickly spread to refer to any direct and immediate communication channel, particularly in emergency situations. Today, it's used for everything from crisis helplines to customer service lines.

namespace

a special phone line that people can use in order to get information or to talk about something

một đường dây điện thoại đặc biệt mà mọi người có thể sử dụng để lấy thông tin hoặc nói về điều gì đó

Example:
  • a 24-hour confidential hotline

    đường dây nóng bí mật 24 giờ

  • An emergency hotline has been set up for the relatives of those involved in the disaster.

    Một đường dây nóng khẩn cấp đã được thiết lập để liên lạc với người thân của những người liên quan đến thảm họa.

  • The crisis hotline is available 24/7 for anyone in need of immediate assistance and support.

    Đường dây nóng khủng hoảng hoạt động 24/7 dành cho bất kỳ ai cần hỗ trợ ngay lập tức.

  • If you are experiencing suicidal thoughts, please call our hotline for help.

    Nếu bạn đang có ý định tự tử, vui lòng gọi đến đường dây nóng của chúng tôi để được trợ giúp.

  • The legal hotline provides free legal advice to individuals who have been affected by a natural disaster.

    Đường dây nóng pháp lý cung cấp tư vấn pháp lý miễn phí cho những cá nhân bị ảnh hưởng bởi thiên tai.

Extra examples:
  • A telephone hotline has been set up to give information about the changed train services.

    Một đường dây nóng điện thoại đã được thiết lập để cung cấp thông tin về các dịch vụ tàu đã thay đổi.

  • Call our 24-hour hotline to find out if you have won a prize.

    Hãy gọi đến đường dây nóng 24 giờ của chúng tôi để biết bạn có trúng giải hay không.

  • The company has an information hotline that customers can call if they are worried about products.

    Công ty có đường dây nóng thông tin mà khách hàng có thể gọi nếu lo lắng về sản phẩm.

a direct phone line between the heads of government in different countries

đường dây điện thoại trực tiếp giữa người đứng đầu chính phủ ở các nước khác nhau

Example:
  • the hotline to the White House

    đường dây nóng tới Nhà Trắng