Definition of gastronomy

gastronomynoun

ẩm thực

/ɡæˈstrɒnəmi//ɡæˈstrɑːnəmi/

The word "gastronomy" has its roots in ancient Greece. The term "gastēr" (γαστēρ) means "belly" or "stomach," and "nomos" (νόμος) means "law" or "science." Together, gastēronomia (γαστēронomia) referred to the rule or science of the belly, essentially meaning the art of fine dining. The term gained popularity in Europe during the 17th and 18th centuries, particularly in France, where it was adopted as "gastronomie." French culinary writers, such as Brillat-Savarin and Grimod de La Reynière, used the term to describe the study and appreciation of cuisine. Since then, gastronomy has evolved to encompass not only the enjoyment of food, but also the exploration of cultural and social traditions surrounding food and drink. Today, gastronomy is recognized as a distinct field of study and a vital part of many cultures around the world.

Summary
type danh từ
meaningnghệ thuật ăn ngon; sự sành ăn
namespace
Example:
  • Gastronomy enthusiasts gathered at the annual food festival to indulge in a variety of exquisite dishes prepared by renowned chefs.

    Những người đam mê ẩm thực tụ họp tại lễ hội ẩm thực thường niên để thưởng thức nhiều món ăn tinh tế do các đầu bếp nổi tiếng chế biến.

  • In order to fully appreciate the region's rich gastronomy, one must try the traditional dish made with locally sourced ingredients.

    Để đánh giá đầy đủ nền ẩm thực phong phú của vùng này, du khách phải thử món ăn truyền thống được chế biến từ các nguyên liệu có nguồn gốc tại địa phương.

  • With its bold flavors and unique spices, the cuisine of Morocco is a true feast for the senses, a treat for gastronomy aficionados.

    Với hương vị đậm đà và gia vị độc đáo, ẩm thực Morocco thực sự là bữa tiệc cho các giác quan, một món ăn dành cho những người sành ẩm thực.

  • The Michelin-starred restaurant featured a gastronomic menu, starring masterfully crafted dishes created using the finest ingredients.

    Nhà hàng đạt sao Michelin này có thực đơn ẩm thực với các món ăn được chế biến khéo léo từ những nguyên liệu hảo hạng nhất.

  • For serious gastronomy aficionados, a trip to Lyon would not be complete without sampling the famous Paul Bocuse dishes that propelled this genre of food to new heights.

    Đối với những người sành ẩm thực, chuyến đi đến Lyon sẽ không trọn vẹn nếu không nếm thử những món ăn nổi tiếng của Paul Bocuse, những món đã đưa thể loại ẩm thực này lên một tầm cao mới.

  • The gastronomy scene in Japan is world-renowned, with a focus on simple yet exquisite preparations of traditional dishes.

    Nền ẩm thực Nhật Bản nổi tiếng thế giới, tập trung vào các món ăn truyền thống đơn giản nhưng tinh tế.

  • Although some may argue that vegan and vegetarian cuisine is not true gastronomy, the plethora of plant-based dishes available today has elevated the genre to new heights.

    Mặc dù một số người cho rằng ẩm thực thuần chay và ăn chay không phải là ẩm thực thực sự, nhưng vô số món ăn có nguồn gốc thực vật hiện nay đã đưa thể loại này lên một tầm cao mới.

  • In an effort to preserve gastronomic heritage for future generations, UNESCO has recognized traditional culinary practices across the globe as cultural treasures.

    Trong nỗ lực bảo tồn di sản ẩm thực cho các thế hệ tương lai, UNESCO đã công nhận các hoạt động ẩm thực truyền thống trên toàn cầu là báu vật văn hóa.

  • The symbiotic relationship between gastronomy and wine is undeniably evident, with many chefs crafting menus around specific varieties and regions.

    Mối quan hệ cộng sinh giữa ẩm thực và rượu vang là điều không thể phủ nhận, khi nhiều đầu bếp chế biến thực đơn theo các loại rượu và vùng cụ thể.

  • For food lovers who believe that life is too short to eat anything less than exceptional, the world's finest gastronomic destinations are a must-visit.

    Đối với những người yêu thích ẩm thực tin rằng cuộc sống quá ngắn ngủi để thưởng thức bất cứ thứ gì kém tuyệt vời thì những điểm đến ẩm thực tuyệt vời nhất thế giới là điểm đến không thể bỏ qua.