Definition of tangy

tangyadjective

rối

/ˈtæŋi//ˈtæŋi/

"Tangy" has a fascinating origin story! It comes from the Old Norse word "tangr," meaning "tongue" or "point." The word evolved into the Middle English "tange," which referred to a sharp point or a protruding object. This connection to a sharp, pointed object eventually extended to a sharp taste sensation. Over time, "tange" evolved into "tang," which became "tangy" by the early 19th century, describing the sharp, acidic taste like that of citrus or vinegar.

Summary
typetính từ
meaningcó mùi thơm, có hương thơm
namespace
Example:
  • The lemon in the tangy vinaigrette added a burst of flavor to the fresh garden salad.

    Vị chanh trong giấm chua làm tăng thêm hương vị cho món salad tươi ngon trong vườn.

  • The orange slices in the glass were too tangy for Sarah, who preferred sweeter orange juice.

    Những lát cam trong ly có vị quá chua đối với Sarah, người thích nước cam ngọt hơn.

  • As the grapefruit slowly ripened, it became less sour and more tangy.

    Khi quả bưởi chín dần, vị chua của nó giảm dần và trở nên chua hơn.

  • The chef added a splash of tangy lime juice to balance the richness of the seafood dish.

    Đầu bếp thêm một ít nước cốt chanh chua để cân bằng vị béo ngậy của món hải sản.

  • The pickled green tomatoes had a tangy crunch that complemented the smoky flavor of the pulled pork.

    Cà chua xanh ngâm có vị giòn chua, bổ sung cho hương vị khói của thịt lợn xé.

  • The vinegar on the pickles gave them a refreshingly tangy kick.

    Giấm trong dưa chua mang lại cho chúng vị chua thanh mát.

  • The tartness of the blood oranges made them an unexpected but delightful addition to the winter fruit salad.

    Vị chua của cam đỏ khiến chúng trở thành một sự bổ sung bất ngờ nhưng thú vị cho món salad trái cây mùa đông.

  • The pickled beets had a distinctively tangy taste that helped cut through the richness of the beef stroganoff.

    Củ cải đường ngâm có vị chua đặc trưng giúp giảm bớt vị béo ngậy của món thịt bò Stroganoff.

  • The chef used a combination of vinegars to create a tangy dressing for the mixed greens salad.

    Đầu bếp đã sử dụng hỗn hợp giấm để tạo ra nước sốt chua ngọt cho món salad rau xanh hỗn hợp.

  • The apple cider vinegar in the slaw added a nice tanginess that complemented the creaminess of the mayonnaise.

    Giấm táo trong món salad có thêm vị chua nhẹ, bổ sung cho vị béo ngậy của sốt mayonnaise.