Definition of red line

red linenoun

đường màu đỏ

/ˌred ˈlaɪn//ˌred ˈlaɪn/

The phrase "red line" originally stems from the sport of athletics, specifically the 400-meter hurdles race. In this event, runners must clear a series of obstacles, including hurdles planted in the ground. The hurdles are usually painted in a contrasting color, such as red, to make them stand out against the track. During the race, athletes often have a mental "red line" marking the point where they push themselves to run as hard as possible in a final burst. This is a critical juncture, as the hurler must overcome fatigue and push past their limits to win. The term has since been adopted by politics and diplomacy, where a "red line" represents a divinely-drawn limit beyond which an adversary's action would be considered a violation. Governments and negotiators frequently use the phrase when issuing ultimatums and warnings to other states, underscoring the importance of the outcome and signaling that they are serious about their position. Thus, the origin of the expression "red line," while borrowed from athletic events, has evolved to convey a sense of gravity in political and diplomatic discourse, signifying an irrevocable boundary that cannot be crossed.

namespace
Example:
  • The negotiations between the two parties hit a red line when they failed to agree on the budget allocation.

    Cuộc đàm phán giữa hai bên đã chạm đến ranh giới đỏ khi họ không thống nhất được về việc phân bổ ngân sách.

  • The company's shareholders drew a red line when they refused to approve the proposed merger due to concerns over performance and profitability.

    Các cổ đông của công ty đã vạch ra ranh giới đỏ khi họ từ chối chấp thuận đề xuất sáp nhập vì lo ngại về hiệu suất và lợi nhuận.

  • In the peace talks, the rebel group's leader vowed to never cross the red line of surrendering their weapons.

    Trong các cuộc đàm phán hòa bình, thủ lĩnh nhóm phiến quân đã thề sẽ không bao giờ vượt qua ranh giới đỏ là giao nộp vũ khí.

  • The opposition party warned the government that they would not tolerate any further violations of human rights and drew a red line.

    Đảng đối lập cảnh báo chính phủ rằng họ sẽ không dung thứ cho bất kỳ hành vi vi phạm nhân quyền nào nữa và vạch ra ranh giới đỏ.

  • The artist's red-line principle not to compromise their artistic integrity earned them respect in the industry.

    Nguyên tắc không thỏa hiệp với tính toàn vẹn nghệ thuật của nghệ sĩ đã giúp họ nhận được sự tôn trọng trong ngành.

  • The CEO declared that the company would not budge from its red line of providing top-quality products to its customers.

    Tổng giám đốc điều hành tuyên bố rằng công ty sẽ không thay đổi mục tiêu cung cấp các sản phẩm chất lượng hàng đầu cho khách hàng.

  • The politician's red line in the election campaign was to promise not to increase taxes, regardless of the circumstances.

    Lằn ranh đỏ của các chính trị gia trong chiến dịch tranh cử là hứa không tăng thuế, bất kể trong hoàn cảnh nào.

  • The director drew a red line in the script, reflecting the lead character's moral stance.

    Đạo diễn đã vạch một đường ranh giới đỏ trong kịch bản, phản ánh lập trường đạo đức của nhân vật chính.

  • The athlete's red line was not to accept any form of doping to maintain their clean records.

    Giới hạn của vận động viên là không chấp nhận bất kỳ hình thức sử dụng doping nào để giữ vững thành tích trong sạch của mình.

  • The teacher's red line was never to tolerate any form of academic dishonesty in their classroom.

    Lằn ranh đỏ của giáo viên là không bao giờ dung thứ cho bất kỳ hình thức gian lận học thuật nào trong lớp học của họ.