to be on your feet; to be in a vertical position
đứng trên đôi chân của bạn; ở vị trí thẳng đứng
- She was too weak to stand.
Cô ấy quá yếu để đứng vững.
- a bird standing on one leg
một con chim đứng trên một chân
- Don't just stand there—do something!
Đừng chỉ đứng đó - hãy làm gì đó!
- I was standing only a few feet away.
Tôi đang đứng cách đó chỉ vài bước chân.
- We all stood around in the corridor waiting.
Tất cả chúng tôi đứng quanh hành lang chờ đợi.
- to stand on your head/hands (= to be upside down, balancing on your head/hands)
đứng trên đầu/tay của bạn (= lộn ngược, giữ thăng bằng trên đầu/tay)
- Stand still while I take your photo.
Đứng yên trong khi tôi chụp ảnh cho bạn.
- We stood talking for a few minutes.
Chúng tôi đứng nói chuyện trong vài phút.
- People stood waiting for a bus in the rain.
Người dân đứng đợi xe dưới trời mưa.
- After the earthquake, only a few houses were left standing.
Sau trận động đất, chỉ còn vài ngôi nhà còn đứng vững.
- He felt so weak he could hardly stand.
Anh cảm thấy yếu đến mức gần như không thể đứng vững được.
- The man stood with his arms folded.
Người đàn ông đứng khoanh tay.
- She stands with her back to the camera.
Cô ấy đứng quay lưng về phía máy ảnh.
- We stood side by side.
Chúng tôi đứng cạnh nhau.
- The painting shows a figure standing on a river bank.
Bức tranh vẽ một nhân vật đứng trên bờ sông.
- People are shown standing or sitting in various poses.
Mọi người được thể hiện đang đứng hoặc ngồi ở nhiều tư thế khác nhau.
- Please remain standing until the judge takes her seat.
Xin hãy đứng yên cho đến khi thẩm phán ngồi vào ghế.
- He stood stiffly in the middle of the room.
Anh đứng cứng ngắc giữa phòng.
- That's me standing in the middle on the back row.
Đó là tôi đứng ở giữa, hàng sau.
- She came and stood next to me.
Cô ấy đến và đứng cạnh tôi.
- You have to stand outside to smoke.
Bạn phải đứng bên ngoài để hút thuốc.
- She stood silently staring at the screen.
Cô đứng im lặng nhìn chằm chằm vào màn hình.
- She stood shyly in the corner, sipping her drink.
Cô ngượng ngùng đứng ở một góc, nhấp ngụm rượu.
- people standing in line at the supermarket
mọi người xếp hàng ở siêu thị
- Soldiers stood guarding the gates.
Lính đứng gác cổng.
- They stood facing each other.
Họ đứng đối diện nhau.
- As they stood watching, the building began to burn.
Khi họ đứng nhìn, tòa nhà bắt đầu bốc cháy.
- He stood awkwardly in the doorway, not sure what to say.
Anh lúng túng đứng ở cửa, không biết phải nói gì.
- Her parents stood proudly at her side.
Cha mẹ cô kiêu hãnh đứng bên cạnh cô.
- I stood there staring at him.
Tôi đứng đó nhìn chằm chằm vào anh ấy.
- She stood on tiptoe to reach the shelf.
Cô kiễng chân lên để với tới cái kệ.
- She stood rooted to the spot, too afraid to move or speak.
Cô đứng chôn chân tại chỗ, quá sợ hãi để cử động hay nói gì.
- The roof was so low I could not stand upright.
Mái nhà thấp đến mức tôi không thể đứng thẳng được.
- He stood and looked out to sea.
Anh đứng nhìn ra biển.
- He was standing on a chair, trying to change a light bulb.
Anh ta đang đứng trên ghế, cố gắng thay bóng đèn.
- She stood by the window, gazing out.
Cô đứng bên cửa sổ, nhìn ra ngoài.
- Stand still when I'm talking to you!
Hãy đứng yên khi tôi đang nói chuyện với bạn!
- She walks confidently, standing tall.
Cô bước đi tự tin, đứng thẳng.
- He stood naked in front of the mirror.
Anh khỏa thân đứng trước gương.
- The kids were standing around chatting.
Bọn trẻ đứng xung quanh trò chuyện.
- There were several people standing at the counter.
Có vài người đang đứng ở quầy.
- He grew up at 17 Leopold Strasse, where the house still stands.
Anh lớn lên ở số 17 Leopold Strasse, nơi ngôi nhà vẫn còn tồn tại.
- It was one of the few trees standing after the forest fire.
Đó là một trong số ít những cái cây còn đứng vững sau trận cháy rừng.
- They fought until only one man was left standing.
Họ đã chiến đấu cho đến khi chỉ còn lại một người đứng vững.
- These majestic trees have stood for hundreds of years.
Những cây hùng vĩ này đã tồn tại hàng trăm năm.
- The wind damaged some of the crop so that it's no longer standing.
Gió đã làm hỏng một số cây trồng khiến chúng không còn đứng được nữa.
- Only a short portion of the fence is still standing.
Chỉ một phần ngắn của hàng rào vẫn đứng vững.
- Most of the castle walls and both the towers still stand.
Hầu hết các bức tường lâu đài và cả hai tòa tháp vẫn đứng vững.
to get up onto your feet from another position
đứng dậy từ một vị trí khác
- Everyone stood when the president came in.
Mọi người đều đứng dậy khi chủ tịch bước vào.
- We stood up in order to get a better view.
Chúng tôi đứng lên để nhìn rõ hơn.
- I tried to stand up and found myself in agony.
Tôi cố gắng đứng dậy và thấy mình đang đau đớn.
- She stood and walked out of the room.
Cô đứng dậy và bước ra khỏi phòng.
- He stood up to shake my hand.
Anh đứng dậy bắt tay tôi.
- The crowd stood and cheered.
Đám đông đứng dậy và cổ vũ.
- Stand up so we can see you.
Hãy đứng lên để chúng tôi có thể nhìn thấy bạn.
- We have to stand up when the headteacher comes into the room.
Chúng em phải đứng dậy khi thầy hiệu trưởng bước vào phòng.
- The man slowly stood and started walking towards us.
Người đàn ông từ từ đứng dậy và bắt đầu đi về phía chúng tôi.
- When he stands up I see that he's over six feet tall.
Khi anh ấy đứng lên, tôi thấy anh ấy cao hơn 6 feet.
- Christine suddenly stood up and said, 'I have to go.'
Christine đột nhiên đứng dậy và nói: 'Tôi phải đi.'
- She finished eating, stood and pushed her chair back.
Cô ăn xong, đứng dậy và đẩy ghế ra sau.