Definition of dignity

dignitynoun

phẩm giá

/ˈdɪɡnəti//ˈdɪɡnəti/

The word "dignity" originates from the Latin word "dignitas," which means "worthiness, nobility, or majesty." In Latin, "dignitas" is derived from "dignus," meaning "worthy" or "deserving." The concept of dignity was closely tied to the idea of moral character, with individuals possessing dignity being those who were worthy of respect, honor, and admiration. The Latin word "dignitas" was later incorporated into Middle English as "dignite," and eventually evolved into the modern English word "dignity." Today, the term generally refers to a sense of self-respect, self-worth, and respect from others, and is often used to describe the moral and ethical character of an individual or a community.

Summary
type danh từ
meaningchân giá trị
examplethe dignity of labour: chân giá trị của lao động
meaningphẩm giá, phẩm cách; lòng tự trọng
examplehuman dignity: nhân phẩm
examplebeneath one's dignity: không xứng đáng với phẩm cách của mình
exampleto stand upon one's dignity: tự trọng, giữ phẩm giá của mình
meaningchức tước cao, chức vị cao
namespace

a calm and serious manner that deserves respect

một cách bình tĩnh và nghiêm túc đáng được tôn trọng

Example:
  • She accepted the criticism with quiet dignity.

    Cô chấp nhận những lời chỉ trích với thái độ nghiêm túc.

  • He brings a quiet dignity to the role.

    Anh ấy mang lại vẻ trang trọng thầm lặng cho vai diễn.

  • His aristocratic voice gives him an air of dignity and power.

    Giọng nói quý phái của anh mang đến cho anh một bầu không khí trang nghiêm và quyền lực.

the fact of being given honour and respect by people

thực tế là được mọi người tôn trọng và tôn trọng

Example:
  • the dignity of work

    phẩm giá của công việc

  • The terminally ill should be allowed to die with dignity.

    Người bệnh nan y phải được chết một cách xứng đáng.

Extra examples:
  • We felt that the way she was treated was lacking in dignity.

    Chúng tôi cảm thấy cách đối xử với cô ấy thiếu tôn trọng.

  • Slavery destroys human dignity.

    Chế độ nô lệ hủy hoại phẩm giá con người.

  • Keeping prisoners in such dreadful conditions strips them of all dignity.

    Việc giam giữ tù nhân trong những điều kiện khủng khiếp như vậy đã tước đi mọi phẩm giá của họ.

  • The awful thing about old age is losing your dignity.

    Điều khủng khiếp của tuổi già là mất đi phẩm giá của mình.

a sense of your own importance and value

ý thức về tầm quan trọng và giá trị của riêng bạn

Example:
  • It's difficult to preserve your dignity when you have no job and no home.

    Thật khó để giữ gìn phẩm giá của bạn khi bạn không có việc làm và không có nhà.

Extra examples:
  • She had a strong sense of dignity.

    Cô ấy có một ý thức mạnh mẽ về phẩm giá.

  • These people have enormous dignity.

    Những người này có phẩm giá rất lớn.

  • Money means independence and personal dignity.

    Tiền có nghĩa là sự độc lập và phẩm giá cá nhân.

  • We all want to maintain our dignity in old age.

    Tất cả chúng ta đều muốn giữ gìn phẩm giá của mình khi về già.

  • He needed a way to retreat with his dignity intact.

    Ông cần một cách để rút lui mà vẫn giữ được phẩm giá của mình.

Related words and phrases