Definition of way

waynoun

đường, đường đi

/weɪ/

Definition of undefined

The word "way" has a long and winding history. It dates back to Old English, where it was spelled "weġ" and meant "path" or "road". This Old English word is thought to have been derived from the Proto-Germanic word "*wegen", which was also the source of modern German "Weg" and Dutch "weg". In Middle English (circa 1100-1500), the spelling changed to "way", and the meaning expanded to include concepts like "method" and "manner". By Early Modern English (circa 1500-1800), "way" had acquired a sense of "course" or "direction", as seen in phrases like "the way to the store". Today, the word "way" encompasses a wide range of meanings, from the physical path we take to get from point A to point B, to abstract concepts like a philosophical or moral approach. Despite its evolution, the word "way" remains a fundamental part of our language and everyday experience.

method/style

a method, style or manner of doing something

một phương pháp, phong cách hoặc cách làm một cái gì đó

Example:
  • I prefer to do things the easy way.

    Tôi thích làm mọi việc một cách dễ dàng hơn.

  • I love him and I think he feels the same way.

    Tôi yêu anh ấy và tôi nghĩ anh ấy cũng cảm thấy như vậy.

  • I'm sure we can find a way to make this work.

    Tôi chắc chắn chúng ta có thể tìm ra cách để thực hiện việc này.

  • Using the subway is the only way to avoid the traffic.

    Sử dụng tàu điện ngầm là cách duy nhất để tránh ùn tắc giao thông.

  • That's no way to speak to your mother!

    Đó không phải là cách để nói chuyện với mẹ của bạn!

  • I'm not happy with this way of working.

    Tôi không hài lòng với cách làm việc này.

  • It's not what you say, it's the way that you say it.

    Đó không phải là những gì bạn nói, mà là cách bạn nói.

  • I hate the way she always criticizes me.

    Tôi ghét cách cô ấy luôn chỉ trích tôi.

  • I told you we should have done it my way!

    Tôi đã nói với bạn là chúng ta nên làm theo cách của tôi!

  • She dresses in the same way as her sister.

    Cô ấy ăn mặc giống hệt chị gái mình.

  • Infectious diseases can be acquired in several ways.

    Các bệnh truyền nhiễm có thể mắc phải theo nhiều cách.

  • In this way, we can track the storms as they move across the ocean.

    Bằng cách này, chúng ta có thể theo dõi các cơn bão khi chúng di chuyển trên đại dương.

  • It works in the way you'd expect.

    Nó hoạt động theo cách bạn mong đợi.

  • New technology has radically changed the way in which this work is done.

    Công nghệ mới đã thay đổi hoàn toàn cách thức thực hiện công việc này.

  • She writes in a way that is easy to understand.

    Cô viết theo cách dễ hiểu nhất.

  • I generally get what I want one way or another (= by some means).

    Tôi thường đạt được những gì tôi muốn bằng cách này hay cách khác (= bằng cách nào đó).

Extra examples:
  • That's not the right way to hold a pair of scissors.

    Đó không phải là cách đúng đắn để cầm một chiếc kéo.

  • Artists began to invent new ways of painting.

    Các nghệ sĩ bắt đầu phát minh ra những cách vẽ mới.

  • Most people are creative in one way or another.

    Hầu hết mọi người đều sáng tạo theo cách này hay cách khác.

  • You'll have to close everything down and restart your computer. It's the only way.

    Bạn sẽ phải đóng mọi thứ và khởi động lại máy tính của mình. Đó là cách duy nhất.

  • to look at ways of improving language teaching

    để xem xét các cách cải thiện việc giảng dạy ngôn ngữ

  • I like the way (that) you did that.

    Tôi thích cách bạn đã làm điều đó.

  • There are several possible ways of dealing with this problem.

    Có một số cách có thể giải quyết vấn đề này.

  • They were asked to come up with ways of working more efficiently.

    Họ được yêu cầu tìm ra cách làm việc hiệu quả hơn.

  • This is the best way of keeping in touch with friends while you're away.

    Đây là cách tốt nhất để giữ liên lạc với bạn bè khi bạn đi vắng.

  • What way would you use?

    Bạn sẽ sử dụng cách nào?

  • You won't impress the judges that way.

    Bạn sẽ không gây ấn tượng với ban giám khảo theo cách đó.

  • a unique way of settling disputes

    cách giải quyết tranh chấp độc đáo

  • a sure-fire way to get him to do whatever I want

    một cách chắc chắn để khiến anh ấy làm bất cứ điều gì tôi muốn

  • a cost-effective way to boost performance

    một cách tiết kiệm chi phí để tăng hiệu suất

  • Do you remember? Or, put another way, do you know?

    Bạn có nhớ? Hay nói cách khác, bạn có biết không?

  • God works in mysterious ways.

    Chúa làm việc theo những cách bí ẩn.

  • I chose a different way of collecting data.

    Tôi đã chọn một cách khác để thu thập dữ liệu.

  • I would think of some clever way to get myself out of this situation.

    Tôi sẽ nghĩ ra một cách thông minh nào đó để thoát khỏi tình huống này.

  • One way or another, I'm going to make it.

    Bằng cách này hay cách khác, tôi sẽ làm được.

  • Students develop those skills in myriad ways.

    Học sinh phát triển những kỹ năng đó theo vô số cách.

  • The best way to open it is with pliers.

    Cách tốt nhất để mở nó là dùng kìm.

  • The most important way to stop accidental drownings is by education.

    Cách quan trọng nhất để ngăn chặn tai nạn đuối nước là giáo dục.

  • There are a number of ways to overcome this problem.

    Có một số cách để khắc phục vấn đề này.

  • There is no subtle way to tell someone that you no longer want them.

    Không có cách nào tinh tế để nói với ai đó rằng bạn không còn muốn họ nữa.

  • They believe he'll figure out a way to make it work.

    Họ tin rằng anh ấy sẽ tìm ra cách để làm được điều đó.

  • They've explored every possible way of dealing with the problem.

    Họ đã khám phá mọi cách có thể để giải quyết vấn đề.

  • We are searching for innovative and creative ways to solve the many problems facing us.

    Chúng tôi đang tìm kiếm những cách đổi mới và sáng tạo để giải quyết nhiều vấn đề mà chúng tôi đang phải đối mặt.

  • They have never contributed in any meaningful way to our civilization.

    Họ chưa bao giờ đóng góp một cách có ý nghĩa cho nền văn minh của chúng ta.

  • We did it the old-fashioned way.

    Chúng tôi đã làm theo cách cũ.

  • We expect computers to react a certain way, in certain situations.

    Chúng tôi kỳ vọng máy tính sẽ phản ứng theo một cách nhất định, trong những tình huống nhất định.

  • They see the project as a way of helping poor families.

    Họ coi dự án là một cách giúp đỡ các gia đình nghèo.

  • The only way to avoid GM ingredients is to buy certified organic food.

    Cách duy nhất để tránh các thành phần biến đổi gen là mua thực phẩm hữu cơ được chứng nhận.

  • University changed the way I viewed the world.

    Đại học đã thay đổi cách tôi nhìn thế giới.

  • I don't agree with his way of thinking.

    Tôi không đồng tình với cách suy nghĩ của anh ấy.

  • The problem can be seen in a variety of ways.

    Vấn đề có thể được nhìn nhận theo nhiều cách khác nhau.

Related words and phrases

behaviour

a particular manner or style of behaviour

một cách thức cụ thể hoặc phong cách hành vi

Example:
  • They grinned at her in a friendly way.

    Họ cười toe toét với cô một cách thân thiện.

  • It was not his way to admit that he had made a mistake.

    Đó không phải là cách anh ấy thừa nhận rằng mình đã phạm sai lầm.

  • Don't worry, if she seems quiet—it's just her way.

    Đừng lo lắng, nếu cô ấy có vẻ im lặng—đó chỉ là cách của cô ấy mà thôi.

  • He was showing off, as is the way with adolescent boys.

    Anh ấy đang khoe khoang, giống như cách mà những cậu bé vị thành niên thường làm.

Extra examples:
  • He has a way of staring at you that is very unnerving.

    Anh ấy có cách nhìn chằm chằm vào bạn khiến bạn rất khó chịu.

  • She worked hard to act in an honest way.

    Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để hành động một cách trung thực.

  • ‘Hi there,’ said Tom in a friendly way.

    “Xin chào,” Tom nói một cách thân thiện.

  • She's behaving in a very mysterious way.

    Cô ấy đang cư xử một cách rất bí ẩn.

  • She spoke in a way that put everyone at their ease.

    Cô ấy nói theo cách khiến mọi người cảm thấy thoải mái.

  • He was a handsome man in a sinister sort of way.

    Anh ta là một người đàn ông đẹp trai theo kiểu nham hiểm.

  • Try to approach this in a sensible way.

    Hãy cố gắng tiếp cận vấn đề này một cách hợp lý.

  • I could tell he liked her from the way he looked at her.

    Tôi có thể nói rằng anh ấy thích cô ấy từ cách anh ấy nhìn cô ấy.

the typical way of behaving and living of a particular group of people

cách hành xử và sinh hoạt điển hình của một nhóm người cụ thể

Example:
  • After ten years I'm used to the strange British ways.

    Sau mười năm, tôi đã quen với lối sống kỳ lạ của người Anh.

  • She always said that the old ways were the best.

    Cô ấy luôn nói rằng cách cũ là tốt nhất.

route/road

a route or road that you take in order to reach a place

một tuyến đường hoặc con đường mà bạn đi để đạt được một địa điểm

Example:
  • to ask somebody the way

    hỏi đường ai đó

  • Do you know the way?

    Bạn có biết đường đi không?

  • Can you tell me the way to Leicester Square?

    Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến Quảng trường Leicester được không?

  • the best/quickest/shortest way from A to B

    con đường tốt nhất/nhanh nhất/ngắn nhất từ ​​A đến B

  • We went the long way round.

    Chúng tôi đã đi một chặng đường dài.

Extra examples:
  • Can you tell me the way out of here?

    Bạn có thể chỉ cho tôi đường ra khỏi đây được không?

  • He showed us the way.

    Anh ấy đã chỉ đường cho chúng tôi.

  • She asked him the way to the station.

    Cô hỏi anh đường đến nhà ga.

  • The way across the fields is longer but pleasanter.

    Đường qua cánh đồng dài hơn nhưng dễ chịu hơn.

  • The way through the woods is quicker.

    Con đường xuyên rừng nhanh hơn.

  • We walked along the covered way to the science building.

    Chúng tôi đi dọc theo con đường có mái che đến tòa nhà khoa học.

  • the easiest way from my house to yours

    cách dễ nhất từ ​​nhà tôi tới nhà bạn

  • I didn't know the way and I had no map.

    Tôi không biết đường và không có bản đồ.

  • I stopped to ask the way.

    Tôi dừng lại hỏi đường.

  • I think they must have gone the long way round.

    Tôi nghĩ chắc hẳn họ đã phải đi một chặng đường dài.

  • Is this the right way to the station?

    Đây có phải là đường đúng tới nhà ga không?

  • The quickest way to the house is through the woods.

    Con đường nhanh nhất đến nhà là xuyên qua rừng.

  • We parted ways once we went off to college.

    Chúng tôi chia tay khi vào đại học.

  • They've led the way in achieving political and social reforms.

    Họ đã dẫn đầu trong việc đạt được những cải cách chính trị và xã hội.

  • I'll be with you every step of the way.

    Tôi sẽ ở bên bạn mỗi bước của con đường.

the route along which somebody/something is moving; the route that somebody/something would take if there was nothing stopping them/it

con đường mà ai đó/thứ gì đó đang di chuyển; con đường mà ai đó/cái gì đó sẽ đi nếu không có gì ngăn cản họ/nó

Example:
  • Get out of my way! I'm in a hurry.

    Tranh ra! Tôi đang vội.

  • Riot police with shields were blocking the demonstrators' way.

    Cảnh sát chống bạo động cầm khiên chắn đường người biểu tình.

  • Unfortunately they ran into a snowstorm along the way.

    Thật không may, họ gặp phải một cơn bão tuyết trên đường đi.

  • We fought our way through the dense vegetation.

    Chúng tôi đã chiến đấu để vượt qua thảm thực vật dày đặc.

  • We will eventually find a way out of the crisis.

    Cuối cùng chúng ta sẽ tìm ra cách thoát khỏi cuộc khủng hoảng.

Extra examples:
  • A fallen tree blocked the way.

    Một cây đổ chặn đường.

  • He couldn't find a way through the bracken.

    Anh ta không thể tìm được đường đi qua bụi dương xỉ.

  • He had to navigate his way through the city's one-way streets.

    Anh phải tìm đường đi qua những con đường một chiều của thành phố.

  • He edged his way along the wall.

    Anh men theo bức tường.

  • She fought her way up to the top of the company.

    Cô ấy đã nỗ lực để đạt được vị trí đứng đầu công ty.

  • We saw a dreadful accident along the way.

    Chúng tôi đã chứng kiến ​​một tai nạn khủng khiếp trên đường đi.

  • A fallen tree was blocking their way.

    Một cái cây đổ đã chắn đường họ.

  • They had to fight their way through the crowd.

    Họ phải chiến đấu để vượt qua đám đông.

  • They inched their way along the tunnel.

    Họ nhích dần dọc theo đường hầm.

  • Could you please get those boxes out of my way?

    Bạn có thể vui lòng lấy những chiếc hộp đó ra khỏi đường tôi được không?

  • The procession snaked its way through the town.

    Đoàn diễu hành uốn lượn qua thị trấn.

  • The withdrawal of troops should clear the way for a peace settlement.

    Việc rút quân sẽ dọn đường cho một giải pháp hòa bình.

  • The river wound its way through the valley.

    Con sông uốn lượn qua thung lũng.

  • The climber inched his way up the sheer cliff face.

    Người leo núi từ từ leo lên vách đá dựng đứng.

  • She bluffed her way through the exam.

    Cô ấy đã vượt qua kỳ thi một cách vô tội vạ.

  • The street wove its way through the hills.

    Con đường len lỏi qua những ngọn đồi.

Related words and phrases

a road, path or street for travelling along

một con đường, lối đi hoặc đường phố để đi du lịch dọc theo

Example:
  • There's a way across the fields.

    Có một con đường băng qua cánh đồng.

Related words and phrases

used in the names of streets

được sử dụng trong tên đường phố

Example:
  • 106 Headley Way

    106 Đường Headley

direction

a particular direction; in a particular direction

một hướng cụ thể; theo một hướng cụ thể

Example:
  • Which way did they go?

    Họ đã đi đường nào?

  • We just missed a car coming the other way.

    Chúng ta vừa lỡ một chiếc xe đi ngược chiều.

  • Look both ways (= look left and right) before crossing the road.

    Nhìn cả hai cách (= nhìn trái và phải) trước khi băng qua đường.

  • Make sure that sign's the right way up.

    Hãy chắc chắn rằng biển báo đó đi đúng hướng.

  • The pipe could be moved a few inches either way.

    Đường ống có thể được di chuyển vài inch theo một trong hai cách.

  • Kids were running this way and that (= in all directions).

    Trẻ em đang chạy theo hướng này và hướng kia (= theo mọi hướng).

  • They decided to split the money four ways (= between four different people).

    Họ quyết định chia tiền bốn cách (= giữa bốn người khác nhau).

  • Which way (= for which party) are you going to vote?

    Bạn sẽ bỏ phiếu theo cách nào (= cho đảng nào)?

Extra examples:
  • He looked my way, but didn't seem to recognize me.

    Anh ấy nhìn về phía tôi nhưng dường như không nhận ra tôi.

  • Walk this way, please.

    Làm ơn đi lối này.

  • I went the opposite way.

    Tôi đã đi ngược lại.

  • There's a huge storm heading this way.

    Có một cơn bão lớn đang hướng về phía này.

  • They've gone the wrong way.

    Họ đã đi sai đường.

  • He narrowly avoided a car coming the other way.

    Anh ta đã tránh được một chiếc xe đang chạy ngược chiều.

  • Try it the other way around.

    Hãy thử theo cách khác.

  • Which way up does this box go?

    Chiếc hộp này được đặt theo hướng nào?

Related words and phrases

for entering/leaving

a means of going into or leaving a place, such as a door or gate

một phương tiện đi vào hoặc rời khỏi một nơi, chẳng hạn như một cánh cửa hoặc cổng

Example:
  • the way in/out

    đường vào/ra

  • They escaped out the back way.

    Họ trốn thoát bằng lối sau.

Related words and phrases

distance/time

a distance or period of time between two points

khoảng cách hoặc khoảng thời gian giữa hai điểm

Example:
  • A little way up on the left is the Museum of Modern Art.

    Đi lên một chút ở bên trái là Bảo tàng Nghệ thuật Hiện đại.

  • We had to go a long way before we found a place to eat.

    Chúng tôi phải đi một chặng đường dài mới tìm được chỗ ăn.

  • September was a long way off.

    Tháng Chín đã là một chặng đường dài.

  • You came all this way to see us?

    Cậu đến tận đây để gặp chúng tôi à?

  • The area's wine industry still has a way to go to full maturity.

    Ngành công nghiệp rượu vang của khu vực vẫn còn một chặng đường dài để phát triển hoàn toàn.

  • We still have a ways to go.

    Chúng ta vẫn còn con đường để đi.

Extra examples:
  • It's quite a way from my house to the shops.

    Đường từ nhà tôi đến cửa hàng khá xa.

  • Your birthday is still some way off.

    Ngày sinh nhật của bạn vẫn còn xa lắm.

area

an area, a part of a country, etc.

một khu vực, một phần của đất nước, v.v.

Example:
  • I think he lives somewhere over Greenwich way.

    Tôi nghĩ anh ấy sống ở đâu đó trên đường Greenwich.

  • I'll stop by and see you next time I'm down your way.

    Tôi sẽ ghé qua và gặp lại bạn lần sau khi tôi đi trên đường của bạn.

aspect

a particular aspect of something

một khía cạnh cụ thể của một cái gì đó

Example:
  • I have changed in every way.

    Tôi đã thay đổi về mọi mặt.

  • It's been quite a day, one way and another (= for several reasons).

    Đã khá một ngày, bằng cách này hay cách khác (= vì nhiều lý do).

Extra examples:
  • They're alike in more ways than one.

    Họ giống nhau theo nhiều cách.

  • They're different in every way.

    Họ khác nhau về mọi mặt.

  • Can I help you in any way?

    Tôi có thể giúp gì cho bạn được không?

Related words and phrases

condition/state

a particular condition or state

một điều kiện hoặc trạng thái cụ thể

Example:
  • The economy's in a bad way.

    Nền kinh tế đang xấu đi.

  • I don't know how we're going to manage, the way things are.

    Tôi không biết chúng ta sẽ xoay sở như thế nào, mọi việc diễn ra như thế nào.

Extra examples:
  • The way things are going, I think that's achievable.

    Với tình hình hiện tại, tôi nghĩ điều đó có thể đạt được.

  • She is content with the way things are.

    Cô ấy hài lòng với cách mọi thứ đang diễn ra.