Definition of stead

steadnoun

đều đặn

/sted//sted/

The word "stead" has a fascinating history! It comes from the Old English word "stæd," which meant "a stay" or "a stay-place." This etymology is closely related to the concept of stability, as in holding or keeping something in a steady state. Over time, the spelling evolved to "stead." In modern English, "stead" can have different meanings depending on its usage. For instance, as a noun, "stead" can refer to a place or position, like "the stead of honor." As a verb, "stead" means to set someone or something in a steady state, such as "to stead a ship in calm waters." The word "stead" has also appeared in various poetic and literary contexts, adding to its mystique and complexity. If you'd like to explore more, I'd be happy to provide additional information!

Summary
type danh từ (văn học)
meaningto stand someone in good stead có ích cho ai, có lợi cho ai; sẵn sàng giúp đỡ ai
meaningin someone's stead thay mặt cho ai
namespace
Example:
  • The steady beat of raindrops against the windowpane created a soothing stead in the cool night air.

    Tiếng mưa rơi đều đều trên cửa sổ tạo nên âm thanh êm dịu trong không khí mát mẻ của đêm.

  • Despite the strong winds, the trees stood stead in their positions, refusing to be toppled over by the gusts.

    Bất chấp những cơn gió mạnh, những cái cây vẫn đứng vững ở vị trí của mình, không hề bị gió giật đổ.

  • The athlete's muscles rippled steadily beneath their skin as they lifted the heavy weights with ease.

    Cơ bắp của vận động viên chuyển động đều đặn dưới lớp da khi họ dễ dàng nâng vật nặng.

  • The headlights of the approaching car illuminated the road steadily, guiding the driver safely through the darkness.

    Đèn pha của chiếc xe đang tới chiếu sáng con đường một cách đều đặn, giúp người lái xe an toàn vượt qua bóng tối.

  • The engineer's voice remained stead as he explained the intricate details of the complicated machinery, impressing his listeners with his knowledge.

    Giọng nói của người kỹ sư vẫn đều đều khi ông giải thích những chi tiết phức tạp của cỗ máy phức tạp, khiến người nghe ấn tượng về kiến ​​thức của ông.

  • The tightrope walker took a deep breath and stepped out onto the narrow wire, steadying herself with a firm grip on the balancing pole.

    Người đi trên dây hít một hơi thật sâu và bước lên sợi dây hẹp, giữ thăng bằng bằng cách nắm chặt cây sào giữ thăng bằng.

  • The clock's pendulum swung steadily back and forth, ticking away the precious seconds in a rhythmic manner.

    Con lắc của chiếc đồng hồ lắc qua lắc lại đều đặn, tích tắc từng giây quý giá theo một nhịp điệu đều đặn.

  • The sun peeked over the horizon, casting a soft orange glow over the horizon that steadily brightened as the day began.

    Mặt trời nhô lên khỏi đường chân trời, phủ một lớp ánh sáng cam dịu nhẹ lên đường chân trời và ngày càng sáng hơn khi ngày mới bắt đầu.

  • The soccer player's foot connected solidly with the ball, propelling it forward with a stead that reverberated through the air.

    Bàn chân của cầu thủ bóng đá bám chắc vào quả bóng, đẩy nó về phía trước với lực mạnh tạo ra tiếng vang trong không khí.

  • The sailboat glided smoothly across the still waters, the steady wind pushing it forward in a cool and relaxing calm.

    Chiếc thuyền buồm lướt nhẹ nhàng trên mặt nước tĩnh lặng, luồng gió ổn định đẩy thuyền về phía trước trong sự tĩnh lặng mát mẻ và thư giãn.

Idioms

in somebody’s/something’s stead
(formal)instead of somebody/something
  • Foxton was dismissed and John Smith was appointed in his stead.
  • stand somebody in good stead
    to be useful or helpful to somebody when needed
  • Your languages will stand you in good stead when it comes to finding a job.