Definition of stand over

stand overphrasal verb

đứng trên

////

The phrase "stand over" originated during the 19th century, particularly in the working-class culture of England and Ireland. It referred to a specific type of bullying or intimidation, where one person (the bully) would demand that another (the victim) stand and watch while the former inflicted injuries or carried out other forms of violence. The expression is believed to be a variation of the older English phrase "stand by," which originally meant "stand close to me" or "be ready to assist me." Over time, though, its meaning evolved to include helping someone else perform a task or covering for them in some way. In slang use, "stand by" eventually came to mean "wait" or "stand aside." In the case of "stand over," the literal meaning of "stand over here" or "stand by the side of someone" became twisted into a form of threats and coercion. The bully would command the victim to "stand over" while they carried out their demands or inflicted violence, demonstrating their power and dominance. Over time, "stand over" spread to other English-speaking countries, including the United States and Australia, where it continues to be used as a colloquial term for intimidation and bullying. In contemporary slang, it may also be used more broadly to mean "wait your turn" or "give someone a break."

namespace
Example:
  • The Anyone's Gun torpedo launcher has two mounting parts - one to stand over the main gun and one to mount on the torpedo tubes.

    Hệ thống phóng ngư lôi Anyone's Gun có hai bộ phận lắp - một bộ phận để đứng trên súng chính và một bộ phận để lắp vào ống phóng ngư lôi.

  • The two men stood over the victim, their weapons drawn and ready to strike.

    Hai người đàn ông đứng trên nạn nhân, rút ​​vũ khí ra và sẵn sàng tấn công.

  • As the accused waited for the judge's decision, the bailiff stood over him, making sure he didn't try to escape.

    Trong khi bị cáo chờ đợi quyết định của thẩm phán, viên chấp hành đứng bên cạnh anh ta, đảm bảo anh ta không cố gắng trốn thoát.

  • The burglar stood over the elderly woman and demanded that she reveal the location of her valuables.

    Tên trộm đứng trước mặt người phụ nữ lớn tuổi và yêu cầu bà tiết lộ nơi cất giữ đồ vật có giá trị.

  • The security guards stood over the hackers as they were being taken away in handcuffs.

    Các nhân viên bảo vệ đứng bên cạnh những tin tặc khi họ bị còng tay và đưa đi.

  • The CEO stared down at the CFO, standing over him imperiously as he delivered a stern lecture about financial mismanagement.

    Vị CEO nhìn chằm chằm xuống vị CFO, đứng trên anh ta một cách hống hách khi anh ta đang thuyết giảng nghiêm khắc về tình trạng quản lý tài chính yếu kém.

  • The deputy principal stood over the student, scowling and delivering a severe reprimand for disruptive behavior in class.

    Phó hiệu trưởng đứng trên học sinh, cau mày và khiển trách nghiêm khắc vì hành vi gây rối trong lớp.

  • The parent stood over the misbehaving child, her hand raised menacingly in preparation for a spanking.

    Người mẹ đứng trên đứa trẻ hư, giơ tay lên đầy đe dọa chuẩn bị đánh đòn.

  • The police officer stood over the suspect, his hand on his holster, warning him to give up without resistance.

    Viên cảnh sát đứng cạnh nghi phạm, tay đặt trên bao súng, cảnh cáo anh ta phải đầu hàng và không được chống cự.

  • The prosecutor stood over the defendant, her voice filled with emotion and venom as she delivered a final argument to the jury.

    Công tố viên đứng trên bị cáo, giọng nói đầy cảm xúc và cay độc khi đưa ra lời lập luận cuối cùng trước bồi thẩm đoàn.