Definition of bus stand

bus standnoun

bến xe buýt

/ˈbʌs stænd//ˈbʌs stænd/

The term "bus stand" originated in the UK in the early 20th century as a result of the staggering growth in bus transportation. Buses replaced trams as the preferred mode of mass transportation due to their increased efficiency in terms of speed, affordability, and flexibility. As the number of buses on the road continued to rise, it became necessary to designate specific areas for them to stop and pick up passengers. The term "bus stand" came into use to describe these designated areas. A "stand" refers to a specific spot or position, implying that buses would park in a designated area, making boarding and alighting easier for passengers. In some countries, other terms such as "bus stop" or "bus terminal" have been adapted, but "bus stand" remains a commonly used term in the UK and other Commonwealth countries due to its historical origins. The concept of a bus stand, which allows multiple buses to operate simultaneously, has now been adapted to larger public transportation hubs known as interchange stations or bus terminals, which offer passengers a multitude of connectivity options. Overall, the origin of the word "bus stand" reflects the evolution of urban transportation over time and the need to create efficient and organized systems to facilitate mass mobility.

namespace
Example:
  • After waiting at the bustling bus stand for over an hour, the packed bus finally arrived.

    Sau khi chờ đợi ở bến xe buýt đông đúc hơn một giờ, cuối cùng chiếc xe buýt đông đúc cũng tới.

  • The signboard at the bus stand indicated that the next bus to Mumbai was now boarding.

    Biển báo ở bến xe buýt cho biết chuyến xe buýt tiếp theo đến Mumbai hiện đang đón khách.

  • The busy bus stand was filled with vendors selling snacks, drinks, and tickets.

    Bến xe buýt đông đúc với những người bán đồ ăn nhẹ, đồ uống và vé.

  • She missed her bus and had to spend the night at the crowded bus stand, waiting for the first bus to her destination.

    Cô ấy đã lỡ chuyến xe buýt và phải ngủ lại ở bến xe buýt đông đúc, chờ chuyến xe buýt đầu tiên đến đích.

  • The bus stand was a chaotic hub of activity, with people boarding and alighting from various buses.

    Bến xe buýt là nơi diễn ra hoạt động hỗn loạn với người lên xuống xe buýt ở nhiều nơi khác nhau.

  • The bus stand was empty, except for a few stragglers, as most people had already left for work.

    Bến xe buýt vắng tanh, ngoại trừ một số ít người đi trễ vì hầu hết mọi người đã đi làm.

  • The luxury bus service stopped at a spacious and well-maintained bus stand, complete with amenities like free Wi-Fi and comfortable seating.

    Dịch vụ xe buýt sang trọng dừng tại một bến xe buýt rộng rãi và được bảo trì tốt, có đầy đủ các tiện nghi như Wi-Fi miễn phí và chỗ ngồi thoải mái.

  • I approached the bus near the bus stand, but before I could board, it pulled away due to a traffic jam.

    Tôi đến gần trạm xe buýt, nhưng trước khi tôi kịp lên xe, xe đã chạy đi vì kẹt xe.

  • The bus stand was tucked away in a quiet corner of the city, away from the hustle and bustle of the main roads.

    Bến xe buýt nằm khuất trong một góc yên tĩnh của thành phố, tách biệt khỏi sự ồn ào và náo nhiệt của những con đường chính.

  • The bus stand was a kaleidoscope of colors, courtesy of the colorful buses waiting to depart for their respective destinations.

    Bến xe buýt rực rỡ sắc màu, nhờ vào những chiếc xe buýt đủ màu sắc đang chờ khởi hành đến đích.