Definition of music stand

music standnoun

giá đỡ nhạc

/ˈmjuːzɪk stænd//ˈmjuːzɪk stænd/

The term "music stand" can be traced back to the early 19th century, when it was initially referred to as a "sheet music holder" or "music desk." At that time, sheet music was becoming increasingly popular, and musicians required a way to prop up their scores while they played. The first known music stand was patented in 1824 by a FrenchMusical instrument maker named Jean-Baptiste Vuillaume. His design consisted of a wooden frame with a hinged top that could be adjusted to different heights. This invention revolutionized the way musicians interacted with their sheet music, as they no longer had to prop it up on a nearby object like a fan or a book, and could instead focus solely on their playing. The name "music stand" began to emerge in the mid-19th century, and by the turn of the century, it had become the commonly accepted term. The design of the music stand evolved over time, with innovations such as adjustable legs and foldable features being added to make them more versatile and portable. Today, music stands are a ubiquitous piece of equipment in the world of music, used by musicians of all different genres and skill levels. They serve not only as a functional tool for holding sheet music but also as a visual cue for performers, reminding them of the music they need to play and helping them to maintain their focus and concentration.

namespace
Example:
  • The symphony orchestra placed their sheet music on sturdy music stands before starting their performance.

    Dàn nhạc giao hưởng đặt bản nhạc của họ lên giá nhạc chắc chắn trước khi bắt đầu buổi biểu diễn.

  • The choir rehearsed with their music stands open, allowing them to concentrate on the lyrics and melody.

    Dàn hợp xướng tập luyện với âm nhạc của họ đứng mở, cho phép họ tập trung vào lời bài hát và giai điệu.

  • The jazz band members adjusted the height of their music stands to fit their individual playing styles.

    Các thành viên ban nhạc jazz đã điều chỉnh chiều cao của giá nhạc để phù hợp với phong cách chơi nhạc của từng người.

  • The music teacher assigned a new song to the students and demonstrated how to hold the music stand properly to enhance the reading experience.

    Giáo viên âm nhạc giao một bài hát mới cho học sinh và hướng dẫn cách cầm giá nhạc đúng cách để nâng cao trải nghiệm đọc.

  • The opera singers had their music stands positioned closer to the conductor so that they could follow his batting gestures more precisely.

    Các ca sĩ opera đặt giá nhạc của họ gần với người chỉ huy hơn để họ có thể theo dõi động tác đánh nhạc của ông chính xác hơn.

  • The Celtic musicians used music stands with adjustable angle support to hold their sheet music during their high-energy performances.

    Các nhạc sĩ Celtic sử dụng giá đỡ nhạc có thể điều chỉnh góc để giữ bản nhạc trong những buổi biểu diễn đầy năng lượng.

  • The classical pianist kept a music stand next to her piano to refer to the complicated sheet music during her practice sessions.

    Nghệ sĩ piano cổ điển này để một giá để bản nhạc bên cạnh cây đàn piano của mình để tham khảo bản nhạc phức tạp trong các buổi luyện tập.

  • The rock band members set up their music stands off to the side of the stage to avoid any obstruction during their live shows.

    Các thành viên của ban nhạc rock dựng giá nhạc của họ ở một bên sân khấu để tránh mọi sự cản trở trong suốt buổi biểu diễn trực tiếp.

  • The country singer used a special music stand that allowed her to attach her lyrics to it for her performances.

    Nữ ca sĩ nhạc đồng quê đã sử dụng một giá đỡ nhạc đặc biệt cho phép cô gắn lời bài hát vào đó khi biểu diễn.

  • The concertgoers watched as the musicians adjusted their music stands and tuned their instruments before the concert began.

    Những người tham dự buổi hòa nhạc theo dõi các nhạc công điều chỉnh giá đỡ nhạc cụ và lên dây đàn trước khi buổi hòa nhạc bắt đầu.