một cách điềm tĩnh
/sɪˈdeɪtli//sɪˈdeɪtli/The word "sedately" has its roots in the Latin language. It comes from the word "sedare," which means "to stir up" or "to rouse." In Middle English, the word evolved into "sedely," meaning "in a peaceful or calm manner." Over time, the spelling changed to "sedately," and the verb took on the meaning "to move or act with calm and dignified slowness." In modern English, "sedately" is often used to describe actions that are characterized by a sense of gravity, dignity, and composure. For example, "She walked sedately down the aisle, her head held high." Similarly, "The pianist performed the sonata sedately, with a sense of introspective contemplation."
Người phụ nữ lớn tuổi điềm tĩnh bước đi trên phố, dành thời gian để ngắm cảnh.
Trong suốt lễ tang, mọi người đều đi theo quan tài một cách trang nghiêm, thể hiện lòng thành kính đối với người đã khuất.
Chuyến tàu chạy chậm rãi, lắc lư nhẹ nhàng từ bên này sang bên kia khi đi qua vùng nông thôn.
Người lái xe lái xe chậm rãi trên đường cao tốc, tạo đủ thời gian cho các xe khác nhập vào đường.
Nhóm du khách đi thuyền thong thả quanh vịnh, chiêm ngưỡng các sinh vật biển và cảnh quan ven biển.
Cỗ xe ngựa di chuyển chậm rãi qua các con phố trong thành phố, tạo nên sự tương phản yên bình với dòng xe cộ tấp nập.
Người nghệ sĩ dương cầm chơi một bản nhạc ru êm dịu, đưa đứa trẻ đang khóc vào giấc ngủ yên bình.
Ánh nắng buổi chiều rọi xuống khu vườn một thứ ánh sáng dịu nhẹ, êm dịu, thúc đẩy những bông hoa nở rộ.
Chiếc xe chạy chậm rãi dọc theo con đường quê quanh co, mang đến quang cảnh đẹp như mơ.
Dàn hợp xướng hát một bài thánh ca êm dịu, mang đến cho nhà thờ cảm giác bình yên, thanh thản.