tỉnh táo
/ˈsəʊbəli//ˈsəʊbərli/"Soberly" originates from the Old English word "sober," meaning "serious, grave, temperate." The word's origins lie in the Latin "sobrius," meaning "not drunk, sober, temperate." This connection to sobriety, meaning "not intoxicated," has led to "soberly" being used to describe a state of seriousness and seriousness in thought and action.
in a serious and sensible way
một cách nghiêm túc và hợp lý
Bản báo cáo kể lại một cách tỉnh táo những sự thật đằng sau vụ tấn công.
Sau một đêm tiệc tùng dài, nhóm rời khỏi câu lạc bộ trong trạng thái tỉnh táo, đầu óc minh mẫn và có tinh thần trách nhiệm.
Vị thẩm phán đưa ra bản án một cách tỉnh táo và không hề có dấu hiệu của sự ràng buộc về mặt cảm xúc.
Người dẫn chương trình đưa tin về vụ tai nạn xe hơi thương tâm một cách tỉnh táo và vô cùng nhạy cảm, thừa nhận sự mất mát về sinh mạng.
Bất chấp sự hỗn loạn và hỗn loạn của cuộc họp, tổng thống đã phát biểu trước đám đông một cách tỉnh táo và đầy uy quyền, đưa ra lập luận cho các đề xuất của mình.
in a way that is plain and not bright
một cách đơn giản và không sáng sủa
Anh ấy ăn mặc lịch sự.