Definition of gently

gentlyadverb

nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng

/ˈdʒɛntli/

Definition of undefined

The word "gently" traces back to the Old English word "genetle," meaning "noble, courteous, kind." This word further derives from the Proto-Germanic "gantila," meaning "noble, courteous." Over time, "genetle" shifted in meaning, eventually becoming associated with a soft, delicate manner. This evolution likely reflects how gentleness was seen as a quality of nobility and refinement. The modern "gently" arose in the 14th century, incorporating the "-ly" suffix common in adverbs. It now conveys a sense of tenderness, softness, and care.

Summary
type phó từ
meaningnhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng
examplespeak gently: hãy nói sẽ
examplehold it gently: hây cầm cái đó nhẹ nhàng
meaningchầm chậm
namespace

in a way that is soft and light, not strong, extreme or violent

một cách mềm mại và nhẹ nhàng, không mạnh mẽ, cực đoan hay bạo lực

Example:
  • She held the baby gently.

    Cô nhẹ nhàng bế đứa bé.

  • Massage the area gently but firmly.

    Massage vùng nhẹ nhàng nhưng chắc chắn.

  • Simmer the soup gently for 30 minutes.

    Đun sôi súp nhẹ nhàng trong 30 phút.

  • leaves moving gently in the breeze

    những chiếc lá lay động nhẹ nhàng trong gió

in a calm, kind and quiet way

một cách bình tĩnh, tử tế và yên tĩnh

Example:
  • ‘You miss them, don't you?’ he asked gently.

    “Em nhớ họ phải không?” anh nhẹ nhàng hỏi.

in a way that slopes very gradually

theo cách dốc dần dần

Example:
  • The path ran gently down to the sea.

    Con đường chạy nhẹ nhàng xuống biển.

used to tell somebody to be careful

dùng để bảo ai đó phải cẩn thận

Example:
  • Gently! You'll hurt the poor thing!

    Dịu dàng! Bạn sẽ làm tổn thương điều tội nghiệp!

  • Don't go too fast—gently does it!

    Đừng đi quá nhanh—hãy nhẹ nhàng thực hiện!