vô tình
/dɪˈmjʊəli//dɪˈmjʊrli/"Demurely" derives from the Old French word "demour," meaning "to stay" or "to remain." It was later adopted into English as "demure," meaning "modest" or "reserved," often with a hint of shyness. This connection to staying put reflects how demure individuals are often seen as quiet and unassuming, choosing to remain in the background rather than drawing attention to themselves. Over time, "demurely" evolved to describe actions or behaviors that exhibit this quiet and modest demeanor.
Cô bước vào phòng một cách từ tốn, đầu cúi xuống và hai tay chắp lại trước ngực.
Cô sinh viên nhút nhát trả lời câu hỏi của giáo sư một cách khiêm tốn, giọng nói chỉ hơn tiếng thì thầm một chút.
Cô dâu bước đi trên lối đi một cách từ tốn, những chuyển động của cô thật duyên dáng và nhẹ nhàng.
Nữ diễn viên đã thể hiện tính nhút nhát của nhân vật một cách đáng ngưỡng mộ, luôn nói chuyện một cách e thẹn và tránh giao tiếp bằng mắt với người khác.
Cô sinh viên danh dự đã hoàn thành bài thi một cách nghiêm túc, nét chữ ngay ngắn và câu trả lời đầy đủ cho thấy trí thông minh thầm lặng của cô.
Người thủ thư lướt nhẹ qua phòng một cách từ tốn, cặp kính của cô nằm trên sống mũi và ngón tay lướt dọc theo giá sách.
Người mẫu tạo dáng một cách e lệ, hai tay chắp nhẹ ở hai bên và ánh mắt hướng xuống dưới.
Nữ ca sĩ opera đã thể hiện bài hát của mình một cách nhẹ nhàng, giọng hát tinh tế và dịu dàng khi cô truyền tải những cảm xúc sâu sắc trong lời bài hát.
Cô gái mới lớn bước đi trong phòng khiêu vũ một cách từ tốn, chiếc váy tung bay nhẹ nhàng xung quanh cô và nụ cười thanh thản.
Tác giả đọc tiểu thuyết một cách từ tốn, mắt chăm chú vào từng trang sách và giọng đọc giàu sức tưởng tượng.