Định nghĩa của từ zit

zitnoun

ngồi

/zɪt//zɪt/

Từ "zit" có nguồn gốc khá thú vị. Người ta tin rằng thuật ngữ "zit" có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào những năm 1940. Vào thời điểm đó, thuật ngữ này được dùng để chỉ một loại mụn trứng cá được gọi là "zizzit,", đặc trưng bởi một nốt mụn nhỏ, đỏ và đau trên da. Thuật ngữ "zit" được cho là bắt nguồn từ "zizz", một cách nói thông tục được sử dụng ở vùng Trung Tây của Hoa Kỳ để mô tả một loại nhạc được chơi bằng harmonica. Theo thời gian, thuật ngữ "zizz" đã phát triển thành "zit," và ý nghĩa của nó đã chuyển sang ám chỉ loại mụn trứng cá. Thuật ngữ "zit" trở nên phổ biến rộng rãi vào những năm 1950 và 1960, đặc biệt là trong giới thanh thiếu niên và người trẻ tuổi, và từ đó đã trở thành thuật ngữ thông dụng được dùng để mô tả các loại mụn trứng cá.

namespace
Ví dụ:
  • I have a pesky zit on my chin that won't seem to go away.

    Tôi có một nốt mụn khó chịu ở cằm và dường như không thể biến mất.

  • My friend went on a strict skincare regimen to prevent future zits from appearing.

    Bạn tôi đã áp dụng chế độ chăm sóc da nghiêm ngặt để ngăn ngừa mụn tái phát.

  • Despite applying acne treatments religiously, Jane still experiences occasional zits.

    Mặc dù áp dụng các phương pháp điều trị mụn thường xuyên, Jane vẫn thỉnh thoảng bị nổi mụn.

  • Tom's face is covered in zits as he deals with a bad breakout.

    Khuôn mặt của Tom đầy mụn vì anh ấy đang phải đối phó với một đợt bùng phát mụn nghiêm trọng.

  • After the prom, Mary fretted over a large zit that appeared on her nose.

    Sau buổi dạ hội, Mary lo lắng về một nốt mụn lớn xuất hiện trên mũi.

  • Sarah has tried every over-the-counter product available, but her zits just won't budge.

    Sarah đã thử mọi sản phẩm không kê đơn có sẵn nhưng mụn vẫn không thuyên giảm.

  • The doctor prescribed a course of medication to help John deal with severe acne and its accompanying zits.

    Bác sĩ đã kê đơn thuốc để giúp John điều trị tình trạng mụn trứng cá nghiêm trọng và các nốt mụn kèm theo.

  • Emma exclaimed in frustration at the sight of yet another emerging zit.

    Emma kêu lên đầy thất vọng khi nhìn thấy một nốt mụn khác xuất hiện.

  • Jonathan's zits have left unsightly marks on his skin, marring his complexion.

    Mụn của Jonathan đã để lại những vết thâm xấu xí trên da, làm hỏng nước da của anh.

  • Lisa's efforts to banish her zits have led her down a risky path of harsh chemical remedies.

    Những nỗ lực của Lisa nhằm loại bỏ mụn đã dẫn cô đến con đường nguy hiểm là sử dụng các biện pháp khắc phục bằng hóa chất độc hại.