Định nghĩa của từ pustule

pustulenoun

mụn mủ

/ˈpʌstjuːl//ˈpʌstʃuːl/

Từ "pustule" bắt nguồn từ tiếng Latin "pus", có nghĩa là "chất đông" hoặc "pho mát". Trong thuật ngữ y khoa, pustule dùng để chỉ một tổn thương nhỏ, lồi lên và thường chứa đầy mủ trên da. Trong thế kỷ 14, thuật ngữ "pus" đã du nhập vào tiếng Anh thông qua tiếng Anh trung đại, và đến thế kỷ 16, nó thường được dùng để chỉ chất lỏng đặc, trắng hình thành bên trong áp xe hoặc nhọt. Theo thời gian, cộng đồng y khoa đã mở rộng việc sử dụng thuật ngữ này để mô tả các tổn thương da bị sưng và viêm, rất giống với các mụn nước chứa đầy mủ, và do đó thuật ngữ "pustule" đã ra đời. Từ điển tiếng Anh Oxford ghi lại lần đầu tiên sử dụng từ "pustule" trong tiếng Anh là vào đầu thế kỷ 17.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmụn mủ

meaning(sinh vật học) nốt mụn

namespace
Ví dụ:
  • The dermatologist diagnosed the patient with acne and pointed out several pustules on their face.

    Bác sĩ da liễu chẩn đoán bệnh nhân bị mụn trứng cá và chỉ ra một số mụn mủ trên mặt.

  • The new medication for acne caused a surge in pustules on Jack's forehead, leaving him feeling self-conscious.

    Loại thuốc trị mụn mới đã khiến mụn mủ xuất hiện nhiều trên trán Jack, khiến anh cảm thấy mất tự tin.

  • Lily's reaction to the bug spray caused small, red pustules to form on her skin, despite the product claiming to be non-irritating.

    Phản ứng của Lily với thuốc xịt côn trùng khiến da cô bé nổi những mụn mủ nhỏ màu đỏ, mặc dù sản phẩm được khẳng định là không gây kích ứng.

  • The doctor warned John that if he didn't treat his impetigo, it could lead to larger areas covered in pustules and scarring.

    Bác sĩ cảnh báo John rằng nếu anh không điều trị bệnh chốc lở, tình trạng này có thể dẫn đến các vùng da rộng hơn bị mụn mủ và sẹo.

  • After applying the antibiotic ointment, the pustules on Sarah's skin began to shrink and eventually disappeared.

    Sau khi bôi thuốc mỡ kháng sinh, các mụn mủ trên da Sarah bắt đầu co lại và cuối cùng biến mất.

  • The medical research team observed a high concentration of pustules on the areas of the patient's body where the vaccine was administered.

    Nhóm nghiên cứu y khoa đã quan sát thấy nồng độ mụn mủ cao ở những vùng cơ thể bệnh nhân được tiêm vắc-xin.

  • The pustules on the patient's chest and back were so severe that the healthcare provider recommended immediate treatment to prevent further infection.

    Các mụn mủ ở ngực và lưng của bệnh nhân nghiêm trọng đến mức bác sĩ khuyên nên điều trị ngay để ngăn ngừa nhiễm trùng thêm.

  • In rare cases, eczema may lead to the formation of weeping pustules, which require medical attention.

    Trong một số ít trường hợp, bệnh chàm có thể dẫn đến hình thành mụn mủ chảy dịch, cần được chăm sóc y tế.

  • The medication for; herpes, caused the patient to break out in small pustules, which then ruptured and crusted over.

    Thuốc điều trị bệnh herpes khiến bệnh nhân nổi mụn mủ nhỏ, sau đó vỡ ra và đóng vảy.

  • The pustules on David's legs cleared up quickly after he changed his detergent to a hypoallergenic one, indicating that the detergent was the root cause of his skin irritation.

    Các mụn mủ trên chân của David đã nhanh chóng biến mất sau khi anh ấy đổi loại bột giặt sang loại không gây dị ứng, cho thấy bột giặt chính là nguyên nhân gốc rễ gây kích ứng da của anh ấy.