Định nghĩa của từ pimple

pimplenoun

mụn

/ˈpɪmpl//ˈpɪmpl/

Từ "pimple" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Thuật ngữ "pimel" hoặc "pimul" được dùng để mô tả một vết sưng nhỏ hoặc mụn nước, thường do nhiễm trùng hoặc viêm. Người ta tin rằng từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "pimula", có nghĩa là "pimple" hoặc "vết thâm". Vào thế kỷ 15, cách viết đã chuyển sang "pimple," và từ này đã được dùng trong tiếng Anh để mô tả một loại tổn thương mụn cụ thể kể từ đó. Ngày nay, mụn nhọt là một thuật ngữ phổ biến được dùng để mô tả một vết sưng nhỏ, viêm trên da do lỗ chân lông bị tắc, vi khuẩn hoặc các yếu tố khác gây ra. Mặc dù đã thay đổi theo thời gian, từ "pimple" vẫn là một thuật ngữ được công nhận rộng rãi và dễ hiểu đối với mọi người trên khắp thế giới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmụn nhọt

exampleto come out in pimples: nổi đầy mụn nhọt

namespace
Ví dụ:
  • After picking at her pimple, Sarah regretted her decision when the spot left a red mark on her face.

    Sau khi nặn mụn, Sarah đã hối hận về quyết định của mình khi nốt mụn để lại vết đỏ trên mặt cô.

  • The dermatologist prescribed a topical cream to combat the pesky pimples on Jack's face.

    Bác sĩ da liễu đã kê đơn một loại kem bôi ngoài da để trị những nốt mụn khó chịu trên mặt Jack.

  • Despite washing her face twice a day and using a toner, Emma still struggled with occasional pimples.

    Mặc dù rửa mặt hai lần một ngày và sử dụng toner, Emma vẫn thỉnh thoảng bị nổi mụn.

  • The pizza and soda he consumed unleashed a wave of pimples on Johnny's face, leaving him feeling self-conscious.

    Chiếc bánh pizza và nước ngọt mà anh ta ăn đã khiến mặt Johnny nổi mụn, khiến anh cảm thấy mất tự tin.

  • Laura noticed a large, painful pimple forming on her chin the day before her big presentation, causing her intense anxiety.

    Laura nhận thấy một nốt mụn lớn, đau đớn hình thành trên cằm một ngày trước buổi thuyết trình quan trọng, khiến cô vô cùng lo lắng.

  • The harsh chemicals in the salon's facials exacerbated Lily's sensitive skin, leading to an outbreak of pimples that lasted for weeks.

    Các hóa chất độc hại trong liệu pháp chăm sóc da mặt tại tiệm làm cho làn da nhạy cảm của Lily trở nên tồi tệ hơn, dẫn đến tình trạng nổi mụn kéo dài trong nhiều tuần.

  • Sam's poor diet and excessive use of makeup contributed to a slew of pimples around his nose and mouth.

    Chế độ ăn uống kém và việc trang điểm quá nhiều của Sam đã khiến anh nổi rất nhiều mụn quanh mũi và miệng.

  • Grace made it a daily habit to pop her pimples, but she knew it was unwise as she watched pus and blood push out of her latest blemish.

    Grace đã hình thành thói quen nặn mụn hàng ngày, nhưng cô biết điều đó không khôn ngoan khi cô nhìn thấy mủ và máu chảy ra từ vết mụn mới nhất của mình.

  • Jenny tried every over-the-counter acne treatment, but nothing seemed to work, leaving her looking for drastic measures.

    Jenny đã thử mọi phương pháp điều trị mụn không kê đơn nhưng dường như không có tác dụng, khiến cô phải tìm đến những biện pháp quyết liệt hơn.

  • Brett suffered from chronic acne, visiting his dermatologist on a weekly basis for a peel or a laser treatment to combat the pesky pimples.

    Brett bị mụn trứng cá mãn tính, phải đến gặp bác sĩ da liễu hàng tuần để lột da hoặc điều trị bằng tia laser để trị những nốt mụn khó chịu.