Định nghĩa của từ breakout

breakoutnoun

đột phá

/ˈbreɪkaʊt//ˈbreɪkaʊt/

"Breakout" bắt nguồn từ hành động theo nghĩa đen là thoát khỏi một thứ gì đó, như nhà tù hoặc không gian hạn chế. Từ này đã được sử dụng theo nghĩa bóng từ những năm 1800 để mô tả sự thoát ly hoặc nổi lên đột ngột, đầy kịch tính khỏi trạng thái bị hạn chế. Vào cuối những năm 1900, "breakout" đã được sử dụng để mô tả sự gia tăng đột ngột về mức độ phổ biến hoặc thành công, đặc biệt là đối với các nhạc sĩ, nghệ sĩ hoặc sản phẩm. Sự phát triển của từ này phản ánh quá trình tìm kiếm liên tục ngôn ngữ có tác động để mô tả những khoảnh khắc thay đổi mạnh mẽ hoặc đột phá.

namespace
Ví dụ:
  • The popular video game inspired a breakout phenomenon among gamers, with thousands of players around the world staying up late into the night to achieve new high scores.

    Trò chơi điện tử phổ biến này đã tạo nên một hiện tượng đột phá trong giới game thủ, với hàng ngàn người chơi trên khắp thế giới thức khuya để đạt được điểm số cao mới.

  • The highly anticipated movie about a prison escape had a breakout box office opening, rivaling the top-grossing films of the year.

    Bộ phim được mong đợi nhiều về một cuộc vượt ngục đã có doanh thu mở màn đột phá, sánh ngang với những bộ phim có doanh thu cao nhất trong năm.

  • The breakout star of the indie film festival wowed audiences with her captivating performance, leaving them eager for more.

    Ngôi sao đột phá của liên hoan phim độc lập đã khiến khán giả kinh ngạc với màn trình diễn quyến rũ của mình, khiến họ mong muốn được xem thêm.

  • The small tech startup had a breakout success with its innovative product, attracting major investors and earning widespread acclaim.

    Công ty khởi nghiệp công nghệ nhỏ này đã có thành công đột phá với sản phẩm sáng tạo của mình, thu hút nhiều nhà đầu tư lớn và nhận được sự hoan nghênh rộng rãi.

  • The breakout virus spread rapidly through the community, forcing officials to take drastic measures to contain its spread.

    Virus bùng phát lây lan nhanh chóng trong cộng đồng, buộc các quan chức phải thực hiện các biện pháp quyết liệt để ngăn chặn sự lây lan.

  • The breakout athlete left the sports world buzzing with excitement, shattering records and earning accolades left and right.

    Vận động viên đột phá này đã khiến thế giới thể thao xôn xao vì phấn khích, phá vỡ nhiều kỷ lục và nhận được nhiều lời khen ngợi.

  • The breakout musician captivated audiences with his high-energy performances and infectious beats, earning his way onto the charts.

    Nghệ sĩ âm nhạc đột phá này đã thu hút khán giả bằng những màn trình diễn tràn đầy năng lượng và giai điệu lôi cuốn, giúp anh lọt vào bảng xếp hạng.

  • The breakout software program revolutionized the way people work and communicate, becoming a beloved everyday tool.

    Phần mềm đột phá này đã cách mạng hóa cách mọi người làm việc và giao tiếp, trở thành công cụ được yêu thích hàng ngày.

  • The breakout scientific discovery yielded groundbreaking insights into the world's most pressing issues, sparking a wave of new research and development.

    Khám phá khoa học mang tính đột phá này đã mang lại những hiểu biết sâu sắc về các vấn đề cấp bách nhất của thế giới, tạo nên làn sóng nghiên cứu và phát triển mới.

  • The breakout scandal rocked the world of politics, exposing corrupt practices and igniting a dialogue about transparency and accountability in government.

    Vụ bê bối này đã làm chấn động thế giới chính trị, vạch trần những hành vi tham nhũng và làm dấy lên cuộc đối thoại về tính minh bạch và trách nhiệm giải trình trong chính phủ.

Từ, cụm từ liên quan