danh từ
(như) imperfectness
lỗi lầm sai sót, thiếu sót
Default
sự hỏng, sự không hoàn thiện
không hoàn hảo
/ˌɪmpəˈfekʃn//ˌɪmpərˈfekʃn/Từ "imperfection" bắt nguồn từ tiền tố tiếng Latin "im," có nghĩa là "not" hoặc "không có," và từ tiếng Latin "perfctus," có nghĩa là "completed" hoặc "hoàn thành." Kết hợp lại, "imperfectus" được dịch sang tiếng Anh trung đại là "imperfection," ám chỉ một thứ gì đó thiếu hoàn thiện hoặc có lỗi theo một cách nào đó. Thuật ngữ này lần đầu tiên được ghi lại ở dạng tiếng Anh sớm nhất vào khoảng thế kỷ 14 và ý nghĩa của nó vẫn tương đối nhất quán theo thời gian, với những sắc thái trong hàm ý và ý nghĩa văn hóa của từ này phát triển khi các xã hội thay đổi các giá trị và ưu tiên của họ. Ngày nay, "imperfection" mang nhiều hàm ý, từ mang tính miệt thị đến thẩm mỹ hoặc triết học, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
danh từ
(như) imperfectness
lỗi lầm sai sót, thiếu sót
Default
sự hỏng, sự không hoàn thiện
Tác phẩm mới nhất của họa sĩ có những khiếm khuyết, nhưng những góc cạnh thô ráp làm tăng thêm cá tính cho tác phẩm.
Những nốt lệch tông của ca sĩ là minh chứng cho sự không hoàn hảo của họ, nhưng tài năng thô sơ của họ vẫn tỏa sáng.
Bản thảo của tác giả còn lâu mới hoàn hảo, nhưng họ cam kết sẽ chỉnh sửa cho đến khi đạt tiêu chuẩn của họ.
Tấm thảm có một vài vết bẩn nhỏ, nhưng đó chỉ là một khuyết điểm nhỏ trong một căn phòng đẹp như vậy.
Hình thể của vũ công không hoàn hảo, nhưng tính nghệ thuật trong chuyển động của họ đã bù đắp lại điều đó.
Cảnh hoàng hôn không hoàn hảo vì bị mây che khuất vẻ đẹp.
Bài luận được khen ngợi vì có những điểm chưa hoàn hảo, nhưng người đọc thấy dễ hiểu và chân thực.
Nhiếp ảnh gia đã gặp phải nhiều khiếm khuyết trong quá trình chụp ảnh, nhưng họ đã tìm thấy vẻ đẹp trong sự vô thường.
Diễn xuất của diễn viên chưa thực sự hoàn hảo, nhưng họ nhận được nhiều lời khen ngợi vì diễn xuất chưa hoàn hảo của mình.
Giáo viên hiểu rằng sự không hoàn hảo là một phần của quá trình học tập và khuyến khích học sinh chấp nhận lỗi lầm của mình như một cơ hội để phát triển.