Định nghĩa của từ acne

acnenoun

mụn trứng cá

/ˈækni//ˈækni/

Từ "acne" có nguồn gốc rất thú vị. Nó bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ "akne", có nghĩa là "spot" hoặc "vết thâm". Thuật ngữ này được dùng để mô tả tình trạng đặc trưng bởi sự xuất hiện của các nốt sần nhỏ hoặc mụn nhọt trên da. Bác sĩ người Hy Lạp Galen, sống vào thế kỷ thứ 2 sau Công nguyên, đã sử dụng thuật ngữ "akne" để mô tả tình trạng da có khả năng là mụn trứng cá thông thường, một loại mụn ảnh hưởng đến mặt, ngực và lưng. Thuật ngữ "acne" sau đó được đưa vào tiếng Latin là "acne," và từ đó được mượn vào tiếng Anh trung đại là "acne." Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "acne" được dùng để mô tả nhiều tình trạng da khác nhau, bao gồm phát ban, nhọt và mụn nhọt. Ngày nay, thuật ngữ __TIẾNG ANH_KHÔNG_DỊCH__ được sử dụng rộng rãi để mô tả một loạt các tình trạng da liên quan đến lỗ chân lông bị tắc, tình trạng viêm và sự phát triển của vi khuẩn gây ra mụn nhọt và mụn đầu đen đặc trưng liên quan đến tình trạng này.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningmụn trứng cá

namespace
Ví dụ:
  • Jessica has been struggling with acne on her forehead for months.

    Jessica đã phải vật lộn với mụn trứng cá ở trán trong nhiều tháng.

  • After trying multiple remedies, Emily's acne finally began to clear up.

    Sau khi thử nhiều biện pháp khắc phục, mụn của Emily cuối cùng cũng bắt đầu biến mất.

  • The dermatologist prescribed a strong medication to address Tom's severe acne.

    Bác sĩ da liễu đã kê đơn thuốc mạnh để điều trị tình trạng mụn trứng cá nghiêm trọng của Tom.

  • Jake's acne has caused him to suffer from low self-esteem and anxiety.

    Mụn trứng cá của Jake khiến cậu bé luôn cảm thấy tự ti và lo lắng.

  • Using a face wash with salicylic acid has helped Sarah combat her acne.

    Sử dụng sữa rửa mặt có chứa axit salicylic đã giúp Sarah chống lại mụn trứng cá.

  • Mia's acne has left permanent scars on her cheeks and chin.

    Mụn trứng cá của Mia đã để lại sẹo vĩnh viễn trên má và cằm.

  • The acne on Max's back has made it difficult for him to wear certain clothing styles.

    Mụn trứng cá trên lưng Max khiến anh gặp khó khăn khi mặc một số kiểu trang phục nhất định.

  • Libby's acne flared up due to stress during final exams.

    Mụn trứng cá của Libby bùng phát do căng thẳng trong kỳ thi cuối kỳ.

  • Jason's acne has improved markedly since he started following a strict skincare routine.

    Tình trạng mụn của Jason đã cải thiện đáng kể kể từ khi anh bắt đầu thực hiện quy trình chăm sóc da nghiêm ngặt.

  • The doctor suggested that Alex incorporate a healthy diet and lifestyle changes as part of his acne management plan.

    Bác sĩ khuyên Alex nên kết hợp chế độ ăn uống lành mạnh và thay đổi lối sống như một phần trong kế hoạch kiểm soát mụn trứng cá của mình.