Định nghĩa của từ cyst

cystnoun

nang

/sɪst//sɪst/

Từ "cyst" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ. Thuật ngữ "κυστις" (kustis) dùng để chỉ bàng quang hoặc túi. Vào thế kỷ thứ 4, bác sĩ người Hy Lạp Galen đã sử dụng thuật ngữ này để mô tả một túi hoặc mụn nước chứa đầy chất lỏng hình thành trên da. Sau đó, từ này được đưa vào tiếng Latin là "cista", và từ đó được mượn vào tiếng Anh trung đại là "cyst." Trong y học hiện đại, u nang là một khoang hoặc nang chứa chất lỏng hoặc bán rắn, thường là kết quả của sự tích tụ chất lỏng, tế bào hoặc các vật liệu khác. Việc sử dụng thuật ngữ "cyst" đã được mở rộng để mô tả nhiều loại u nang khác nhau, chẳng hạn như u nang bã nhờn (u nang da chứa đầy bã nhờn), u nang buồng trứng (túi chứa đầy chất lỏng trên buồng trứng) và u nang ở các cơ quan khác. Nghĩa gốc của từ tiếng Hy Lạp đã được điều chỉnh và sửa đổi để mô tả các loại tổn thương khác nhau này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(sinh vật học) túi bao, nang, bào xác

meaning(y học) nang, u nang

namespace
Ví dụ:
  • The doctor discovered a cyst on Jane's ovary during her routine ultrasound.

    Bác sĩ phát hiện ra một u nang ở buồng trứng của Jane trong lần siêu âm định kỳ.

  • Mark's chest X-ray revealed a small cyst in his lungs that was not causing any symptoms.

    Chụp X-quang ngực của Mark cho thấy có một nang nhỏ trong phổi nhưng không gây ra bất kỳ triệu chứng nào.

  • Emily's cystic acne has been causing her a great deal of distress, and she is seeing a dermatologist to find a solution.

    Mụn bọc của Emily khiến cô ấy rất đau khổ và cô ấy đang đi khám bác sĩ da liễu để tìm giải pháp.

  • After months of discomfort, Sarah's ovarian cyst finally ruptured and required surgery to remove.

    Sau nhiều tháng chịu đựng khó chịu, u nang buồng trứng của Sarah cuối cùng đã vỡ và phải phẫu thuật để cắt bỏ.

  • Despite the presence of a cyst in her pancreas, Jack's doctor assured him that it was benign and did not require immediate action.

    Mặc dù có một u nang trong tuyến tụy, bác sĩ của Jack vẫn trấn an anh rằng đó là u nang lành tính và không cần phải can thiệp ngay lập tức.

  • Samantha's breast ultrasound revealed a cyst that her doctor believed was likely harmless but recommended periodic monitoring.

    Siêu âm vú của Samantha phát hiện ra một u nang mà bác sĩ tin rằng có thể vô hại nhưng khuyến cáo nên theo dõi định kỳ.

  • Andrew's ear, nose, and throat specialist diagnosed him with a cyst in his middle ear and suggested a simple surgical procedure to remove it.

    Bác sĩ chuyên khoa tai, mũi, họng đã chẩn đoán Andrew bị u nang ở tai giữa và đề xuất một thủ thuật phẫu thuật đơn giản để loại bỏ u nang.

  • The pathologist identified a cyst on the Lugol's iodine test that Michelle had undergone as part of her thyroid cancer screening.

    Bác sĩ giải phẫu bệnh đã xác định được một u nang trên xét nghiệm iốt Lugol mà Michelle đã thực hiện như một phần trong quá trình tầm soát ung thư tuyến giáp.

  • Jason's cystic fibrosis had progressed rapidly in recent months, requiring him to dramatically alter his lifestyle and medical regime.

    Bệnh xơ nang của Jason tiến triển nhanh chóng trong những tháng gần đây, đòi hỏi anh phải thay đổi đáng kể lối sống và chế độ điều trị.

  • Despite his cystic fibrosis diagnosis, Leo refused to let the disease define him and approached his treatment with a positive and determined attitude.

    Mặc dù được chẩn đoán mắc bệnh xơ nang, Leo vẫn từ chối để căn bệnh này quyết định mình và tiếp cận quá trình điều trị bằng thái độ tích cực và quyết tâm.