Định nghĩa của từ youth court

youth courtnoun

tòa án thanh thiếu niên

/ˈjuːθ kɔːt//ˈjuːθ kɔːrt/

Thuật ngữ "youth court" xuất hiện ở Hoa Kỳ vào những năm 1960 như một cách tiếp cận mới để giải quyết vấn đề thanh thiếu niên phạm pháp. Không giống như các tòa án vị thành niên truyền thống, chủ yếu liên quan đến các thẩm phán trưởng thành và các thủ tục pháp lý, tòa án vị thành niên liên quan đến thanh thiếu niên đóng vai trò là người ra quyết định, người biện hộ và nhân viên hỗ trợ trong các phiên điều trần dành cho những người phạm tội vị thành niên. Mục tiêu là cung cấp trải nghiệm phục hồi và phục hồi chức năng nhiều hơn cho cả bị cáo và những người tình nguyện, cùng với cơ hội phát triển các kỹ năng lãnh đạo và thấm nhuần ý thức trách nhiệm cá nhân. Tòa án vị thành niên đầu tiên được thành lập vào năm 1963 tại Louisville, Kentucky, như một phản ứng trước tình trạng bất ổn xã hội và các phong trào đòi quyền công dân nhấn mạnh đến nhu cầu về các cách tiếp cận thay thế đối với công lý hình sự. Ngày nay, các tòa án vị thành niên được điều hành dưới nhiều hình thức khác nhau tại hơn 30 tiểu bang, Canada và một số quốc gia khác, cung cấp một mô hình độc đáo để xử lý các tội phạm vị thành niên và đưa ra một giải pháp thay thế tích cực cho các trung tâm giam giữ truyền thống.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's younger brother got in trouble with the law and was sent to a youth court for shoplifting.

    Em trai của Sarah gặp rắc rối với pháp luật và bị đưa ra tòa án vị thành niên vì tội trộm cắp vặt.

  • The youth court found Emily guilty of underage drinking and mandated her to complete community service.

    Tòa án dành cho thanh thiếu niên tuyên Emily có tội uống rượu khi chưa đủ tuổi và yêu cầu cô phải hoàn thành nghĩa vụ phục vụ cộng đồng.

  • Mark's parents were relieved when their son's case was dismissed by the youth court after he admitted to vandalism charges.

    Cha mẹ của Mark đã nhẹ nhõm khi vụ án của con trai họ bị tòa án vị thành niên bác bỏ sau khi anh ta thừa nhận tội phá hoại tài sản.

  • The judge at the youth court warned Jake that a repeat offense would result in harsher consequences.

    Thẩm phán tại tòa án dành cho thanh thiếu niên đã cảnh báo Jake rằng việc tái phạm sẽ phải chịu hậu quả nghiêm trọng hơn.

  • The youth court's decision to handle Lisa's case with probation instead of imprisonment was seen as a more appropriate response to her first-time drug offense.

    Quyết định xử lý vụ án của Lisa bằng án treo thay vì án tù của tòa án dành cho thanh thiếu niên được coi là phản ứng phù hợp hơn đối với hành vi phạm tội ma túy lần đầu của cô.

  • The youth court's policy of rehabilitation instead of punishment is aimed at keeping young offenders out of the criminal justice system in the long run.

    Chính sách phục hồi thay vì trừng phạt của tòa án dành cho thanh thiếu niên nhằm mục đích giữ những người phạm tội trẻ tuổi tránh xa hệ thống tư pháp hình sự về lâu dài.

  • Daniel's parents were proud of him when he received a certificate from the youth court for completing his community service.

    Cha mẹ Daniel rất tự hào khi anh nhận được giấy chứng nhận từ tòa án thanh thiếu niên vì đã hoàn thành nghĩa vụ phục vụ cộng đồng.

  • The youth court hearing attracted a lot of media attention since it involved a high-profile celebrity's daughter who was accused of assault.

    Phiên tòa xét xử thanh thiếu niên thu hút nhiều sự chú ý của giới truyền thông vì liên quan đến con gái của một người nổi tiếng bị buộc tội tấn công.

  • The youth court's powers are extensive, ranging from issuing fines to ordering young people to attend counseling sessions.

    Tòa án thanh thiếu niên có thẩm quyền rất rộng, từ việc phạt tiền đến yêu cầu người trẻ tham gia các buổi tư vấn.

  • The question of whether the youth court is a sufficient alternative to traditional criminal justice methods is a subject of ongoing debate among legal scholars.

    Câu hỏi liệu tòa án vị thành niên có phải là giải pháp thay thế đầy đủ cho các phương pháp tư pháp hình sự truyền thống hay không vẫn là chủ đề tranh luận liên tục giữa các học giả pháp lý.