danh từ
tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu
the days of youth: thời kỳ niên thiếu
from youth upwards: từ lúc còn trẻ, từ nhỏ
the enthusiasm of youth: nhiệt tình của tuổi trẻ
(nghĩa bóng) buổi ban đầu; thời non trẻ
the youth of civilization: buổi ban đầu của nền văn minh
the youth of a nation: thời kỳ non trẻ của một quốc gia
thanh niên; tầng lớp thanh niên, lứa tuổi thanh niên
a promising youth: một thanh niên đầy hứa hẹn
a bevy of youths: một đám thanh niên
the youth of one country: lứa tuổi thanh niên của một nước