the advice and help provided by a mentor to a less experienced person over a period of time, especially as part of a formal programme in a company, university, etc.
lời khuyên và sự giúp đỡ mà người cố vấn cung cấp cho một người ít kinh nghiệm hơn trong một khoảng thời gian, đặc biệt là như một phần của chương trình chính thức tại một công ty, trường đại học, v.v.
- The company runs a formal mentorship programme.
Công ty thực hiện chương trình cố vấn chính thức.
- Young researchers participate in the project under the mentorship of senior colleagues.
Các nhà nghiên cứu trẻ tham gia dự án dưới sự cố vấn của các đồng nghiệp cấp cao.
- Sarah has been a valuable mentor to Andre, guiding him through his early years in the industry and sharing her wealth of experience.
Sarah là người cố vấn quý giá của Andre, hướng dẫn anh trong những năm đầu vào ngành và chia sẻ kinh nghiệm phong phú của mình.
- The successful executive's mentorship program has helped many young professionals develop the skills they need to advance in their careers.
Chương trình cố vấn dành cho giám đốc điều hành thành công đã giúp nhiều chuyên gia trẻ phát triển các kỹ năng cần thiết để thăng tiến trong sự nghiệp.
- Following his retirement, John decided to become a mentor to aspiring athletes in his sport, imparting his knowledge and experience to the next generation of stars.
Sau khi nghỉ hưu, John quyết định trở thành người cố vấn cho các vận động viên đầy tham vọng trong môn thể thao của mình, truyền đạt kiến thức và kinh nghiệm của mình cho thế hệ ngôi sao tiếp theo.
a period of time during which somebody receives advice and help from a mentor
khoảng thời gian mà ai đó nhận được lời khuyên và sự giúp đỡ từ người cố vấn
- Each winner will receive a mentorship with a high-profile expert in their field.
Mỗi người chiến thắng sẽ nhận được sự cố vấn từ một chuyên gia nổi tiếng trong lĩnh vực của họ.