Định nghĩa của từ woollen

woollenadjective

len

/ˈwʊlən//ˈwʊlən/

Từ "woollen" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Từ tiếng Anh cổ ban đầu là "wull", dùng để chỉ len của cừu. Từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*wulloz" và cuối cùng là từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*wel-" có nghĩa là "xoắn" hoặc "quay". Theo thời gian, cách viết của từ này đã phát triển thành "woollen" trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500). Hậu tố "-en" đã được thêm vào để tạo thành một phân từ quá khứ, tương tự như các từ tiếng Anh khác như "dyed" hoặc "woven". Trong tiếng Anh hiện đại, "woollen" được sử dụng như một tính từ để mô tả vải làm từ len, cũng như quần áo và hàng dệt may làm từ chất liệu này. Từ "woollen" đã được sử dụng trong tiếng Anh trong hơn một nghìn năm và ý nghĩa của nó vẫn tương đối nhất quán, mặc dù cách viết đã có nhiều thay đổi theo thời gian.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningbằng len

examplewoollen material: hàng len

meaning(thuộc) len dạ

examplewoollen trade: nghề buôn bán len dạ

type danh từ ((thường) số nhiều)

meaninghàng len

examplewoollen material: hàng len

namespace

made of wool

làm bằng len

Ví dụ:
  • a woollen blanket

    một tấm chăn len

  • woollen cloth

    vải len

  • She wrapped herself in a thick woollen blanket to stay warm on a chilly evening.

    Cô quấn mình trong một chiếc chăn len dày để giữ ấm vào buổi tối lạnh giá.

  • The woolly jumper kept the winter chill at bay as she walked through the park.

    Chiếc áo len giúp cô bé xua tan cái lạnh của mùa đông khi đi bộ qua công viên.

  • The new woollen hat had a soft texture that kept her ears toasty in the cold weather.

    Chiếc mũ len mới có kết cấu mềm mại giúp giữ ấm tai cô trong thời tiết lạnh giá.

involved in making cloth from wool

tham gia làm vải từ len

Ví dụ:
  • a woollen mill

    một nhà máy len

  • the woollen industry

    ngành công nghiệp len