Định nghĩa của từ tweed

tweednoun

vải tuýt

/twiːd//twiːd/

Từ "tweed" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ thế kỷ 19 ở Scotland, cụ thể là ở thung lũng sông Tweed, nơi một loại vải len thô được dệt. Loại vải này được làm từ len của những con cừu gặm cỏ dọc theo bờ sông và được biết đến với độ bền và khả năng chống nước. Từ "tweed" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "twīd" hoặc "twīð", có nghĩa là "một cặp" hoặc "một nếp gấp", có thể ám chỉ đến kiểu dệt chéo đặc trưng của loại vải này. Việc sử dụng vải tuýt trở thành từ đồng nghĩa với trang phục truyền thống của vùng nông thôn Scotland, đặc biệt là để săn bắn. Từ "tweed" cuối cùng đã mở rộng để mô tả không chỉ loại vải mà còn cả phong cách trang phục làm từ loại vải này, thường có đặc điểm là vẻ ngoài mộc mạc, gần gũi với thiên nhiên. Ngày nay, vải tuýt đồng nghĩa với trang phục ngoài trời thời trang, chất lượng cao và thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong ngành thời trang.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvải tuýt

meaning(số nhiều) quần áo may bằng vải tuýt

namespace

a type of thick, rough cloth made of wool that has small spots of different coloured thread in it

một loại vải dày, thô làm bằng len có những đốm nhỏ chỉ màu khác nhau trên đó

Ví dụ:
  • a tweed jacket

    một chiếc áo khoác vải tuýt

  • The cozy armchair in the library was upholstered in a gorgeous soft tweed fabric, adding to the rustic charm of the space.

    Chiếc ghế bành ấm cúng trong thư viện được bọc bằng vải tuýt mềm mại tuyệt đẹp, tăng thêm nét quyến rũ mộc mạc cho không gian.

  • She wrapped herself in a warm tweed coat as the autumn wind blew through the park.

    Cô quấn mình trong chiếc áo khoác vải tuýt ấm áp khi làn gió mùa thu thổi qua công viên.

  • The sleek tweed suit hugged his narrow shoulders, making him look dapper and debonair.

    Bộ vest tuýt bóng bẩy ôm sát đôi vai hẹp của anh, khiến anh trông bảnh bao và lịch lãm.

  • The old-fashioned tweed hat perched perfectly on her head, framing her delicate features.

    Chiếc mũ vải tuýt kiểu cũ nằm gọn trên đầu cô, tôn lên đường nét thanh tú của cô.

clothes made of tweed

quần áo làm bằng vải tuýt

Từ, cụm từ liên quan