Định nghĩa của từ wooded

woodedadjective

có rừng

/ˈwʊdɪd//ˈwʊdɪd/

"Wooded" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wud", có nghĩa là "forest" hoặc "wood". Theo thời gian, "wud" đã phát triển thành "wood" và hậu tố "-ed" được thêm vào để biểu thị trạng thái hoặc điều kiện. Do đó, "wooded" theo nghĩa đen có nghĩa là "được bao phủ bởi gỗ" hoặc "có nhiều cây". Đây là một từ mô tả gợi lên hình ảnh của một khu rừng hoặc khu vực có nhiều cây.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó rừng, lắm rừng, có nhiều cây cối

namespace
Ví dụ:
  • The hiking trail through the national park was wooded, providing shade and a cool breeze against the summer heat.

    Đường mòn đi bộ xuyên qua công viên quốc gia có nhiều cây xanh, mang đến bóng râm và làn gió mát chống lại cái nóng mùa hè.

  • The neighborhood on the outskirts of town was heavily wooded, with tall trees lining the streets and casting dappled shadows on the pavement.

    Khu phố ở ngoại ô thị trấn có nhiều cây cối rậm rạp, với những hàng cây cao dọc hai bên đường và đổ bóng lốm đốm xuống vỉa hè.

  • The quiet, wooded path behind our house has become a sanctuary for me every evening, as I walk alone amidst the peaceful stillness of the wilderness.

    Con đường yên tĩnh, rợp bóng cây phía sau nhà đã trở thành nơi trú ẩn của tôi mỗi buổi tối, khi tôi đi bộ một mình giữa sự tĩnh lặng thanh bình của thiên nhiên hoang dã.

  • The forested hills behind the mansion gave it an eerie and isolated aura, like a giant voiceless monument standing amidst an ancient and forgotten landscape.

    Những ngọn đồi có rừng phía sau dinh thự tạo cho nó một bầu không khí kỳ lạ và biệt lập, giống như một tượng đài khổng lồ không có tiếng nói đứng giữa một khung cảnh cổ xưa và bị lãng quên.

  • The expansive, wooded campus of the university is both majestic and inviting, drawing students and professors alike to explore its many walking paths.

    Khuôn viên rộng lớn, rợp bóng cây của trường đại học vừa hùng vĩ vừa hấp dẫn, thu hút cả sinh viên và giáo sư khám phá nhiều con đường đi bộ trong khuôn viên.

  • The dense, wooded forest that surrounded our campsite was alive with the nightly chatter of insects and the rustling of leaves, which kept us all on edge.

    Khu rừng rậm rạp bao quanh nơi cắm trại của chúng tôi tràn ngập tiếng côn trùng ríu rít vào ban đêm và tiếng lá cây xào xạc, khiến tất cả chúng tôi đều hồi hộp.

  • The peaceful, wooded retreat that my friend recommended was the perfect place to unwind and appreciate nature's tranquil splendor.

    Khu nghỉ dưỡng yên tĩnh, rợp bóng cây mà bạn tôi giới thiệu là nơi lý tưởng để thư giãn và chiêm ngưỡng vẻ đẹp thanh bình của thiên nhiên.

  • The highway through the forest is both picturesque and treacherous, as wooden signs and statues of deer line the way, daring drivers to slow down and appreciate the wooded scenery.

    Đường cao tốc xuyên qua khu rừng vừa đẹp như tranh vẽ vừa nguy hiểm, với những biển báo bằng gỗ và tượng hươu nằm dọc đường, thách thức người lái xe phải giảm tốc độ và chiêm ngưỡng cảnh quan rừng cây.

  • The secluded, wooded park on the outskirts of town was a favorite spot for my childhood friends and me, where we could run wild and free under the cover of trees.

    Công viên vắng vẻ, rậm rạp ở ngoại ô thị trấn là địa điểm yêu thích của tôi và những người bạn thời thơ ấu, nơi chúng tôi có thể chạy nhảy tự do dưới những tán cây.

  • The relentlessly wooded terrain made it difficult for us to forge a trail, as branches snapped beneath our feet and the dense underbrush thwarted our every step.

    Địa hình rừng rậm liên tục khiến chúng tôi gặp khó khăn khi đi theo đường mòn vì cành cây gãy dưới chân và bụi rậm rạp cản trở mọi bước đi của chúng tôi.