Định nghĩa của từ hiking

hikingnoun

đi bộ đường dài

/ˈhaɪkɪŋ//ˈhaɪkɪŋ/

Từ "hiking" có lịch sử lâu đời bắt nguồn từ thế kỷ 18. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hicgan", có nghĩa là "leo lên" hoặc "lên cao". Từ này được dùng để mô tả hành động leo đồi hoặc núi bằng ngựa hoặc đi bộ. Vào cuối thế kỷ 18, thuật ngữ "hiking" xuất hiện ở Hoa Kỳ và Anh để mô tả một hình thức đi bộ nhàn nhã và giải trí hơn. Nó thường gắn liền với các chuyến đi bộ ở nông thôn, khám phá thiên nhiên và giải trí ngoài trời. Theo thời gian, thuật ngữ "hiking" trở nên phổ biến và phát triển để bao gồm nhiều hoạt động khác nhau, từ đi bộ đường dài trong ngày đến các chuyến đi bộ đường dài nhiều ngày. Ngày nay, đi bộ đường dài là một hoạt động phổ biến trên toàn cầu giúp thúc đẩy sức khỏe thể chất và tinh thần, kết nối với thiên nhiên và khám phá thế giới ngoài trời tuyệt vời.

Tóm Tắt

type thán từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) này!, ê! (gọi, chào)

namespace
Ví dụ:
  • Last weekend, I went on a thrilling hiking trip through the forest, enjoying the fresh air and scenic views.

    Cuối tuần trước, tôi đã đi bộ đường dài đầy thú vị qua khu rừng, tận hưởng không khí trong lành và quang cảnh tuyệt đẹp.

  • Hiking is a great way to de-stress and escape the hustle and bustle of the city.

    Đi bộ đường dài là cách tuyệt vời để giải tỏa căng thẳng và thoát khỏi sự ồn ào, náo nhiệt của thành phố.

  • She loves nothing more than taking her dog on a hiking trail and watching him run ahead, tail wagging enthusiastically.

    Cô ấy thích nhất là dắt chó đi bộ đường dài và ngắm nhìn nó chạy về phía trước, vẫy đuôi nhiệt tình.

  • Our group of hikers encountered a lot of challenges on the steep mountain path, but we persevered and finally reached the summit.

    Nhóm đi bộ đường dài của chúng tôi đã gặp rất nhiều thử thách trên con đường núi dốc, nhưng chúng tôi đã kiên trì và cuối cùng đã lên đến đỉnh.

  • The travel guidebook recommended a hike along the picturesque valley, so we decided to follow its footsteps.

    Sách hướng dẫn du lịch khuyến nghị đi bộ đường dài dọc theo thung lũng đẹp như tranh vẽ, vì vậy chúng tôi quyết định đi theo dấu chân của nó.

  • The hike left us exhausted, but we felt a deep sense of satisfaction knowing we achieved our goal.

    Chuyến đi bộ đường dài khiến chúng tôi kiệt sức, nhưng chúng tôi cảm thấy vô cùng thỏa mãn khi biết mình đã đạt được mục tiêu.

  • I am planning a hike to a nearby lake with my family this weekend, and we can't wait to swim in its crystal clear waters.

    Tôi đang lên kế hoạch đi bộ đường dài đến một hồ nước gần đó cùng gia đình vào cuối tuần này và chúng tôi rất mong được bơi trong làn nước trong vắt ở đó.

  • The rain stopped us from continuing our hike, and we sought shelter under a tree, watching the wet leaves fall around us.

    Trời mưa khiến chúng tôi không thể tiếp tục đi bộ đường dài, và chúng tôi tìm nơi trú ẩn dưới một cái cây, ngắm nhìn những chiếc lá ướt rơi xung quanh.

  • Our guide warned us about the dangers of wildlife and plants that could harm us, but we took precautions and stayed safe.

    Hướng dẫn viên đã cảnh báo chúng tôi về những nguy hiểm từ động vật hoang dã và thực vật có thể gây hại cho chúng tôi, nhưng chúng tôi đã thực hiện các biện pháp phòng ngừa và giữ an toàn.

  • The feeling of completing a difficult hike is indescribable, and I am already looking forward to my next adventure.

    Cảm giác hoàn thành một chuyến đi bộ đường dài khó khăn thật khó tả, và tôi đang mong chờ cuộc phiêu lưu tiếp theo của mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches