Định nghĩa của từ wiseacre

wiseacrenoun

người khôn ngoan

/ˈwaɪzeɪkə(r)//ˈwaɪzeɪkər/

Nguồn gốc của từ "wiseacre" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ. Thuật ngữ này ban đầu được dùng để mô tả một người quá tự hào hoặc khoe khoang về kiến ​​thức của mình, đặc biệt là ở các cộng đồng nông thôn. Nghĩa của từ "wiseacre" có thể được hiểu bằng cách chia nhỏ thành các thành phần của nó. "Wise" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wis", có nghĩa là "knowledgeable" hoặc "học thức". Mặt khác, "Acre" dùng để chỉ đơn vị đo lường đất đai. Khi kết hợp lại, "wiseacre" có thể được hiểu là một người quá khoe khoang về kiến ​​thức của mình, như thể họ sở hữu tất cả "mẫu đất có kiến ​​thức" trên thế giới. Cách giải thích này phù hợp với cách sử dụng ban đầu của thuật ngữ này ở các cộng đồng nông thôn, nơi những người nông dân khoe khoang về kiến ​​thức của họ về nông nghiệp và cây trồng, như thể họ là người duy nhất có tất cả các câu trả lời. Nhìn chung, "wiseacre" đã phát triển để bao hàm một người đánh giá quá cao kiến ​​thức của mình, đặc biệt là trong những lĩnh vực mà họ có thể không có chuyên môn. Thuật ngữ này có thể được sử dụng một cách trìu mến hoặc miệt thị, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý định của người nói.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười ngu mà hợm mình, người ngu mà hay lên mặt dạy đời

namespace
Ví dụ:
  • The comedian's act was full of wiseacre quips and witty witicisms that had the audience in stitches.

    Tiết mục của diễn viên hài đầy những câu nói dí dỏm và châm biếm khiến khán giả cười nghiêng ngả.

  • Tom's constant sarcasm and wisecracking made him come across as a bothersome wiseacre rather than a helpful coworker.

    Sự mỉa mai và nói đùa liên tục của Tom khiến anh trở thành một gã khôn ngoan khó chịu hơn là một đồng nghiệp hữu ích.

  • The author presented a thorough analysis of the issue, devoid of the usual wiseacre commentary that often detracts from a well-written article.

    Tác giả đã trình bày một phân tích toàn diện về vấn đề này, không có những bình luận hóm hỉnh thường làm giảm giá trị của một bài viết hay.

  • She was a wiseacre who couldn't resist making snide remarks, but her humor concealed a heart of gold.

    Bà là một người thông thái không thể kiềm chế việc đưa ra những lời nhận xét mỉa mai, nhưng khiếu hài hước của bà lại che giấu một trái tim vàng.

  • The salesman's persistent wisecracking made the client think he was a wiseacre, but in reality he was just trying to lighten the mood.

    Những lời nói đùa dai dẳng của người bán hàng khiến khách hàng nghĩ rằng anh ta là một người thông thái, nhưng thực ra anh ta chỉ đang cố gắng làm cho bầu không khí trở nên vui vẻ hơn.

  • The teacher put a stop to the wiseacre's smart remarks and reminded him that learning was a serious matter.

    Người giáo viên đã ngăn chặn những lời nhận xét thông minh của nhà thông thái và nhắc nhở ông rằng học tập là một vấn đề nghiêm túc.

  • The CEO's occasional wiseacre remarks belied the seriousness with which he took his job and the success he enjoyed.

    Những câu nói dí dỏm thỉnh thoảng của vị CEO này trái ngược với sự nghiêm túc khi ông đảm nhận công việc và những thành công mà ông đạt được.

  • The writers' room was filled with wiseacres, each vying to outdo the other with their wit, humor, and verbal sparring.

    Phòng biên kịch tràn ngập những nhà thông thái, mỗi người đều cố gắng vượt qua người khác bằng sự dí dỏm, hài hước và lời lẽ đấu khẩu.

  • As the wiseacre reminded the audience, "You can take the boy out of the country, but you can't take the country out of the boy."

    Như nhà thông thái đã nhắc nhở khán giả, "Bạn có thể đưa đứa trẻ ra khỏi đất nước, nhưng bạn không thể đưa đất nước ra khỏi đứa trẻ."

  • His first impression was that of a wiseacre, but she soon realized that his humor concealed a genuine kindness and intelligence.

    Ấn tượng đầu tiên về ông là một người thông thái, nhưng cô sớm nhận ra rằng khiếu hài hước của ông ẩn chứa một lòng tốt và trí thông minh thực sự.