Định nghĩa của từ puckish

puckishadjective

tinh nghịch

/ˈpʌkɪʃ//ˈpʌkɪʃ/

Từ "puckish" bắt nguồn từ văn hóa dân gian châu Âu, đặc biệt là trong các nền văn hóa Anh và Đức. "puck" là một sinh vật thần thoại tinh quái, thường được miêu tả là một sinh vật nhỏ bé, nhanh nhẹn và thích đùa giỡn, giống như một yêu tinh hoặc một chú chó brownie. Trong thần thoại, những chú chó puck được biết đến với việc chơi khăm con người và gây rắc rối. Thuật ngữ "puckish" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 16 để mô tả một ai đó hoặc một thứ gì đó thích đùa giỡn, tinh nghịch và gây rắc rối, giống như sinh vật thần thoại. Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để bao gồm những phẩm chất kỳ quặc, xảo quyệt và thậm chí hơi độc ác. Ngày nay, "puckish" thường được sử dụng để mô tả hành vi của một người, mô tả họ là xảo quyệt, thông minh và có lẽ hơi hư hỏng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtinh nghịch, tinh quái, như yêu tinh

namespace
Ví dụ:
  • Rachel's behavior at the dinner party was puckish as she playfully stole the sugar packets from the table.

    Hành vi của Rachel tại bữa tiệc tối rất tinh nghịch khi cô bé vui vẻ lấy trộm những gói đường trên bàn.

  • The child's mischievous antics were puckish, from hiding under the couch to playing practical jokes on his siblings.

    Những trò nghịch ngợm của đứa trẻ rất tinh quái, từ việc trốn dưới gầm ghế cho đến trêu chọc anh chị em mình.

  • The comedian's wit was puckish as she delivered clever one-liners that had the audience in fits of laughter.

    Sự dí dỏm của nữ diễn viên hài này rất tinh quái khi cô đưa ra những câu nói dí dỏm khiến khán giả phải bật cười.

  • John's puckish personality showed through in his habit of rearranging the office furniture just for the fun of it.

    Tính cách tinh nghịch của John thể hiện qua thói quen sắp xếp lại đồ đạc trong văn phòng chỉ để cho vui.

  • The class clown's asides and jests were puckish, inserting humorous comments during the teacher's lectures.

    Những câu nói đùa và trò đùa tinh quái của chú hề trong lớp, chèn thêm những bình luận hài hước vào bài giảng của giáo viên.

  • Elaine's puckish nature came out in her pranks, which included substituting photo frames with captions filled with ridiculous jokes.

    Bản tính tinh nghịch của Elaine thể hiện qua những trò đùa của cô, bao gồm việc thay thế khung ảnh bằng những chú thích chứa đầy những câu chuyện cười ngớ ngẩn.

  • The author's puckish sense of humor was evident in his collection of downright absurd anecdotes.

    Khiếu hài hước tinh quái của tác giả được thể hiện rõ qua tập hợp những giai thoại vô lý của ông.

  • Syd's mischievousness was puckish, from flicking paper clips across the room to hiding coins in his colleagues' desks.

    Sự tinh nghịch của Syd rất tinh quái, từ việc vứt kẹp giấy khắp phòng cho đến việc giấu tiền xu trong bàn làm việc của đồng nghiệp.

  • The musician's playful stage persona was puckish, teasing the audience with quips and antics that kept them entertained.

    Tính cách vui tươi trên sân khấu của nhạc sĩ rất tinh nghịch, trêu chọc khán giả bằng những câu nói dí dỏm và trò hề khiến họ luôn thích thú.

  • As a chronic practical joker, James' puckishness was often an embarrassment to his friends and family, but they couldn't help loving him for it.

    Là một kẻ thích đùa dai, tính tinh quái của James thường khiến bạn bè và gia đình xấu hổ, nhưng họ không thể không yêu quý anh vì điều đó.