Định nghĩa của từ stork

storknoun

con cò

/stɔːk//stɔːrk/

Từ "stork" có lịch sử lâu đời, có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Nó bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "sturkaz", có liên quan đến từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*stur-" có nghĩa là "xoắn" hoặc "quay". Từ này ám chỉ thói quen đặc biệt của loài cò là vặn hoặc quay cổ khi tìm kiếm thức ăn hoặc lục lọi tìm vật liệu làm tổ. Theo thời gian, từ "sturkaz" đã phát triển thành tiếng Anh trung đại là "stork", với ý nghĩa ban đầu hầu như không thay đổi. Ngày nay, từ "stork" được dùng để mô tả một số loài chim lội nước lớn, bao gồm Cò trắng và Cò đen, được biết đến với thói quen làm tổ và hành vi đẻ trứng đặc biệt của chúng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) con cò

namespace
Ví dụ:
  • In the tall trees by the river, a pair of storks proudly raised their young ones, watching over them with loving care.

    Trên những cây cao bên bờ sông, một đôi cò đang tự hào nuôi những đứa con của mình, dõi theo chúng bằng sự chăm sóc yêu thương.

  • The stork's long, curved beak enabled it to reach deep into the water to catch its prey.

    Chiếc mỏ dài và cong của loài cò giúp nó có thể thò sâu xuống nước để bắt con mồi.

  • The white stork soared majestically through the clear blue sky, its wingspan touching feet.

    Con cò trắng bay vút lên một cách uy nghi giữa bầu trời xanh trong, sải cánh chạm tới bàn chân.

  • The farmers in the village believed that the sighting of a white stork on their fields was a sign of fertility and prosperity.

    Những người nông dân trong làng tin rằng việc nhìn thấy một con cò trắng trên cánh đồng của họ là dấu hiệu của sự màu mỡ và thịnh vượng.

  • The stork's homes, known as nests, were sturdy constructions made of thick sticks and branches, specially constructed each year to protect the young chicks.

    Nhà của loài cò, được gọi là tổ, là những công trình kiên cố được làm từ những cành cây và que dày, được xây dựng đặc biệt mỗi năm để bảo vệ chim non.

  • The stork's mating dance was a sight to behold - the male and female storks would perform an elaborate ritual, often spanning hours, as a part of their courtship.

    Điệu nhảy giao phối của loài cò là một cảnh tượng đáng chiêm ngưỡng - những con cò trống và mái sẽ thực hiện một nghi lễ phức tạp, thường kéo dài hàng giờ, như một phần trong quá trình tán tỉnh của chúng.

  • The stork's preference for finding its nesting places near lakes and rivers meant that its habitat was increasingly shrinking due to human development.

    Sở thích của loài cò là tìm nơi làm tổ gần hồ và sông khiến môi trường sống của chúng ngày càng bị thu hẹp do sự phát triển của con người.

  • The stork's cry, a loud clatter, was distinctive enough to be recognized across farmland and villages, carrying miles.

    Tiếng kêu của loài cò, một tiếng kêu lớn, đủ đặc trưng để có thể nhận ra từ khắp các cánh đồng và làng mạc, vang xa hàng dặm.

  • The white stork was a symbol of family and fidelity, as both male and female stuck together to raise their offspring.

    Cò trắng là biểu tượng của gia đình và lòng chung thủy, vì cả con trống và con mái đều gắn bó với nhau để nuôi dạy con cái.

  • During the winter months, the stork migrated to warmer climates, where it found food and shelter from the harshness of winter.

    Trong những tháng mùa đông, loài cò di cư đến những vùng có khí hậu ấm hơn, nơi chúng tìm thấy thức ăn và nơi trú ẩn để tránh khỏi sự khắc nghiệt của mùa đông.

Từ, cụm từ liên quan

All matches