Định nghĩa của từ wine cellar

wine cellarnoun

hầm rượu

/ˈwaɪn selə(r)//ˈwaɪn selər/

Thuật ngữ "wine cellar" ban đầu dùng để chỉ không gian ngầm mát mẻ và ẩm ướt, nơi rượu được cất giữ để ủ. Thực hành cất giữ rượu trong hầm rượu có thể bắt nguồn từ các nền văn minh cổ đại như Hy Lạp và La Mã. Họ phát hiện ra rằng việc cất giữ rượu ở những nơi mát mẻ và tối tăm giúp rượu trưởng thành và phát triển đầy đủ hương vị và mùi thơm. Bản thân từ "cellar" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "cellier", được dùng để mô tả một phòng chứa đồ trong lâu đài hoặc tu viện. Từ này cuối cùng đã du nhập vào tiếng Anh và được dùng để mô tả bất kỳ không gian lưu trữ ngầm nào, đặc biệt là không gian được sử dụng để cất giữ rượu. Ngày nay, hầm rượu không chỉ là một phần thiết yếu trong ngôi nhà của bất kỳ người yêu rượu nào mà còn đóng vai trò là một phần của sự hùng vĩ về kiến ​​trúc và lịch sử. Môi trường tối tăm, ẩm mốc của hầm rượu nhắc nhở chúng ta về di sản văn hóa phong phú của mình và mời gọi chúng ta tận hưởng thành quả lao động của nền văn minh.

namespace
Ví dụ:
  • The wealthy couple proudly showed off their intricate wine cellar filled with bottles dating back to the 1960s.

    Cặp đôi giàu có này tự hào khoe hầm rượu tinh xảo của họ chứa đầy những chai rượu có niên đại từ những năm 1960.

  • The sommelier's eyes lit up as he entered the restaurant's sprawling wine cellar, his knowledge of wines making his heart race with excitement.

    Đôi mắt của người pha chế rượu sáng lên khi anh bước vào hầm rượu rộng lớn của nhà hàng, kiến ​​thức của anh về rượu vang khiến tim anh đập rộn ràng vì phấn khích.

  • After a long day at work, the boss retreated to the dimly lit wine cellar, his specks of candlelight casting eerie shadows on the walls as he savored a rich, bold red.

    Sau một ngày dài làm việc, ông chủ lui về hầm rượu thiếu sáng, những đốm nến in bóng kỳ lạ lên tường khi ông thưởng thức thứ rượu đỏ đậm đà, nồng nàn.

  • The antique wine cellar housed some of the rarest and most precious wines from around the world, making it a true treasure trove for collectors and connoisseurs.

    Hầm rượu cổ này lưu giữ một số loại rượu vang quý hiếm và giá trị nhất từ ​​khắp nơi trên thế giới, khiến nơi đây trở thành kho báu thực sự đối với các nhà sưu tập và người sành rượu.

  • As the wedding planner led the couple through the exquisite wine cellar, their eyes widened at the sight of the perfect wine for their special day.

    Khi người tổ chức đám cưới dẫn cặp đôi đi qua hầm rượu tuyệt đẹp, mắt họ mở to khi nhìn thấy loại rượu hoàn hảo cho ngày đặc biệt của họ.

  • The ancient wine cellar, planted with vines for over a century, was the heart and soul of the vineyard, a testament to the land's rich heritage and secrets.

    Hầm rượu cổ xưa, được trồng nho trong hơn một thế kỷ, chính là trái tim và linh hồn của vườn nho, minh chứng cho di sản và bí mật phong phú của vùng đất này.

  • The vineyard owner spent hours in his wine cellar, tasting and savoring each bottle, a ritual he had picked up from his grandfather who had done the same for generations.

    Người chủ vườn nho dành hàng giờ trong hầm rượu của mình, nếm thử từng chai rượu, một nghi thức mà ông học được từ ông nội của mình, người đã làm như vậy qua nhiều thế hệ.

  • The historic wine cellar, with its arched doorways and vaulted ceilings, was an architectural marvel that transported the guest back in time.

    Hầm rượu lịch sử, với những cánh cửa hình vòm và trần nhà cao, là một kỳ quan kiến ​​trúc đưa du khách ngược thời gian.

  • After a tour of the renowned wine cellar, the expert sommeliers gathered around a long oak table, relishing in the delectable wines they had tasted, swirling them in their glasses and discussing their nuances.

    Sau chuyến tham quan hầm rượu vang nổi tiếng, các chuyên gia pha chế rượu tập trung quanh một chiếc bàn gỗ sồi dài, thưởng thức những loại rượu vang ngon tuyệt mà họ đã nếm thử, lắc chúng trong ly và thảo luận về những sắc thái của chúng.

  • The exclusive wine cellar was guarded with the utmost secrecy, its browsers and tasters selectively invited, a guarded tradition that had been engraved into their bloodline.

    Hầm rượu độc quyền này được bảo vệ hết sức bí mật, những người đến xem và nếm thử rượu được mời một cách có chọn lọc, một truyền thống được bảo vệ đã khắc sâu vào dòng máu của họ.