Định nghĩa của từ sommelier

sommeliernoun

người phục vụ rượu

/səˈmelɪeɪ//ˌsʌmlˈjeɪ/

Từ "sommelier" có nguồn gốc từ Pháp vào thế kỷ 18. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Pháp "somme", có nghĩa là Chủ Nhật, và "lier" có nghĩa là đọc. Vào thời điểm đó, các quan chức nhà thờ sẽ tổ chức các bữa tiệc vào Chủ Nhật được gọi là "sommes" và sẽ mời những người phục vụ rượu, hoặc người quản lý rượu, để quản lý danh mục rượu vang phong phú cho sự kiện. Những người quản lý này không chỉ chọn rượu mà còn giúp chuẩn bị và phục vụ chúng, một nhiệm vụ đòi hỏi khá nhiều kiến ​​thức và kỹ năng. Theo thời gian, thuật ngữ "sommelier" đã phát triển từ nghĩa đen của nó và dùng để chỉ một chuyên gia về rượu được đào tạo về nghệ thuật nếm rượu, lựa chọn và phục vụ rượu tại các cơ sở ăn uống cao cấp trên khắp thế giới. Ngày nay, vai trò của một người phục vụ rượu đã mở rộng sang quản lý hầm rượu, giới thiệu các món ăn và rượu vang kết hợp, và giáo dục cả chuyên gia và nghiệp dư về thế giới phức tạp của rượu vang.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsồ nhiều sommeliers

meaningngười hầu rượu (ở quán rượu)

namespace
Ví dụ:
  • The Michelin-starred restaurant employed a highly skilled sommelier to curate their extensive wine list.

    Nhà hàng đạt sao Michelin này đã thuê một chuyên gia pha chế rượu có tay nghề cao để tuyển chọn danh sách rượu vang phong phú của họ.

  • The sommelier's recommendations paired perfectly with the rich flavors of the meat dishes.

    Lời khuyên của người pha chế rượu kết hợp hoàn hảo với hương vị đậm đà của các món thịt.

  • The sommelier's expertise in sourcing and aging wines was evident in the exquisite selections offered at the wine tasting.

    Trình độ chuyên môn của người pha chế rượu trong việc tìm nguồn và ủ rượu vang được thể hiện rõ qua những loại rượu vang hảo hạng được phục vụ trong buổi nếm thử.

  • As a sommelier, he had educated countless diners on the nuances of each varietal and vineyard.

    Là một chuyên gia nếm rượu, ông đã hướng dẫn vô số thực khách về những sắc thái riêng biệt của từng loại rượu và vườn nho.

  • She made sure that the wine list catered to all preferences, from crisp whites to bold reds, with something for every sommelier special occasion.

    Cô đảm bảo rằng danh sách rượu vang đáp ứng mọi sở thích, từ rượu trắng thanh mát đến rượu đỏ đậm, với một loại rượu phù hợp cho mọi dịp đặc biệt của người pha chế rượu.

  • The sommelier's knowledge of wine was matched only by his ability to explain the story behind each bottle.

    Kiến thức về rượu vang của người pha chế rượu vang không chỉ ngang bằng với khả năng giải thích câu chuyện đằng sau mỗi chai rượu.

  • The head sommelier took great pride in presenting the rarest and most coveted bottles from hidden vineyards around the world.

    Người quản lý rượu vang rất tự hào khi giới thiệu những chai rượu quý hiếm và được thèm muốn nhất từ ​​những vườn nho ẩn giấu trên khắp thế giới.

  • His role as a sommelier wasn't just about selecting the perfect bottle, but also about predicting and anticipating guests' preferences.

    Vai trò của ông với tư cách là một chuyên gia nếm rượu không chỉ là lựa chọn chai rượu hoàn hảo mà còn là dự đoán và nắm bắt sở thích của khách hàng.

  • As a sommelier, he stayed up-to-date with the latest trends and emerging wine regions, ensuring that his clients received the most exciting and innovative offerings.

    Với tư cách là một chuyên gia pha chế rượu, ông luôn cập nhật những xu hướng mới nhất và các vùng sản xuất rượu vang mới nổi, đảm bảo rằng khách hàng của ông nhận được những sản phẩm thú vị và sáng tạo nhất.

  • When asked how long he'd been a sommelier, he replied, "As long as I can remember – I've been tasting and collecting wines since my childhood, and I have no plans on stopping anytime soon."

    Khi được hỏi ông đã làm nghề pha chế rượu vang bao lâu rồi, ông trả lời: "Kể từ khi tôi còn nhớ, tôi đã nếm thử và sưu tầm rượu vang từ khi còn nhỏ, và tôi không có ý định dừng lại trong thời gian tới".

Từ, cụm từ liên quan