Định nghĩa của từ corkscrew

corkscrewnoun

Đồ mở nắp chai

/ˈkɔːkskruː//ˈkɔːrkskruː/

Từ "corkscrew" là sự kết hợp của hai từ: "cork" và "vít". Từ "cork" bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha "corcho", ám chỉ vỏ cây sồi bần, được dùng để làm nút chai. Từ "screw" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "scrēawa", có nghĩa là "xoắn, xoay hoặc cuộn". Sự kết hợp của hai từ này, "corkscrew," bắt nguồn từ thiết bị dùng để tháo nút chai khỏi chai. Thiết bị này, với chuyển động xoắn của nó, trông giống như một chiếc vít, do đó có tên như vậy.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcái mở nút chai (hình xoắn ruột gà)

exampleto corkscrew a line: vẽ một đường xoắn ốc

type động từ

meaninglàm xoắn ốc; xoắn lại

exampleto corkscrew a line: vẽ một đường xoắn ốc

namespace
Ví dụ:
  • As the rollercoaster wound up the steep incline, the viewers watched in awe as the cars seemingly spiraled around a corkscrew loop.

    Khi tàu lượn siêu tốc lên dốc, khán giả vô cùng kinh ngạc khi thấy những chiếc xe dường như đang xoay tròn theo một vòng xoắn ốc.

  • The sculpture appeared to be an abstract interpretation of a corkscrew, with its twisting and turning wire framework.

    Tác phẩm điêu khắc này dường như là sự diễn giải trừu tượng về một cái mở nút chai, với khung dây xoắn và xoay.

  • The DNA molecule resembles a spiral staircase or a corkscrew, winding up the ladder-like structure to complete its path.

    Phân tử DNA có hình dạng giống như cầu thang xoắn ốc hoặc hình xoắn ốc, uốn lượn theo cấu trúc giống như chiếc thang để hoàn thành đường đi của nó.

  • The cyclist's bizarre riding technique involved a series of corkscrew turns that defied conventional cycling etiquette.

    Kỹ thuật đi xe đạp kỳ lạ của người đi xe đạp bao gồm một loạt các vòng quay ngoắt ngoéo, thách thức nghi thức đi xe đạp thông thường.

  • The carnival ride sent the screams of riders soaring through the air as they twisted and turned around the corkscrew-shaped track.

    Trò chơi đu quay lễ hội khiến tiếng hét của người chơi vang vọng khắp không trung khi họ xoay và rẽ quanh đường đua hình xoắn ốc.

  • The drill sergeant pulled out a small corkscrew-like device and explained that it was used to open the water bottles without spilling a drop.

    Trung sĩ huấn luyện rút ra một thiết bị nhỏ giống như cái mở nút chai và giải thích rằng nó được dùng để mở chai nước mà không làm đổ một giọt nào.

  • The athlete executed a series of corkscrew twists as she performed her floor routine, nearly defying gravity.

    Vận động viên này đã thực hiện một loạt động tác xoay người như xoắn ốc khi biểu diễn bài tập trên sàn, gần như thách thức trọng lực.

  • The camera followed the athletes as they descended the twisting, corkscrew-like ramp, their bodies contorting and turning in every direction.

    Máy quay theo chân các vận động viên khi họ xuống đoạn đường dốc ngoằn ngoèo như hình xoắn ốc, cơ thể họ uốn éo và xoay theo mọi hướng.

  • The gardener reached for the tiny corkscrew-shaped tool, telling us that it was used to carefully extract the cork from the wine bottle without causing any damage.

    Người làm vườn với lấy dụng cụ nhỏ hình cái mở nút chai, nói với chúng tôi rằng nó được dùng để cẩn thận lấy nút chai ra khỏi chai rượu mà không gây ra bất kỳ thiệt hại nào.

  • The rollercoaster's final element was a corkscrew-shaped loop that sent riders careening through the air, laughing and screaming with delight.

    Yếu tố cuối cùng của tàu lượn siêu tốc là một vòng xoắn ốc đưa người chơi lao vút lên không trung, cười và hét lên vì thích thú.

Từ, cụm từ liên quan

All matches