Định nghĩa của từ aging

agingnoun

lão hóa

/ˈeɪdʒɪŋ//ˈeɪdʒɪŋ/

Từ "aging" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Thuật ngữ "aging" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ægan", có nghĩa là "già đi" hoặc "trở nên già đi". Từ tiếng Anh cổ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*aigiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "alten", có nghĩa là "già đi". Trong tiếng Anh cổ, từ "ægan" được sử dụng theo nghĩa "tiến triển theo năm tháng" hoặc "đến tuổi già", và thường được dùng kết hợp với các từ khác để mô tả quá trình già đi, chẳng hạn như "ægan to years" có nghĩa là "trở nên già đi". Từ tiếng Anh hiện đại "aging" vẫn giữ nguyên nghĩa này và thường được sử dụng trong các bối cảnh như y học, khoa học xã hội và ngôn ngữ hàng ngày để mô tả quá trình già đi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự hoá già

namespace
Ví dụ:
  • As we age, our skin becomes more delicate and wrinkled, requiring us to use moisturizers and sunscreen to slow down the aging process.

    Khi chúng ta già đi, làn da của chúng ta trở nên mỏng manh và nhăn nheo hơn, đòi hỏi chúng ta phải sử dụng kem dưỡng ẩm và kem chống nắng để làm chậm quá trình lão hóa.

  • The manuscript, which was written over a hundred years ago, has aged beautifully, with the pages still intact and the ink still vibrant.

    Bản thảo này được viết cách đây hơn một trăm năm, đã cũ đi rất nhiều, với các trang vẫn còn nguyên vẹn và mực vẫn còn tươi.

  • The vintage car was a time capsule, showcasing the design and technology of an age long gone.

    Chiếc xe cổ này giống như một chiếc hộp lưu giữ thời gian, trưng bày thiết kế và công nghệ của một thời đại đã qua lâu.

  • The university's library contained volumes that seemed to defy time, having survived decades of wear and tear.

    Thư viện của trường đại học có những tập sách dường như thách thức thời gian, đã tồn tại qua nhiều thập kỷ hao mòn.

  • The aging actress resigned herself to the fact that she would never regain her youthful beauty, but continued performing because she loved the craft.

    Nữ diễn viên lớn tuổi đã chấp nhận sự thật rằng bà sẽ không bao giờ lấy lại được vẻ đẹp trẻ trung của mình, nhưng bà vẫn tiếp tục biểu diễn vì bà yêu thích nghề này.

  • The fragile vase, which had been in the family for generations, showed its age with a crack that ran the length of its side.

    Chiếc bình mỏng manh đã được gia đình sử dụng qua nhiều thế hệ, cho thấy tuổi tác của nó với một vết nứt chạy dọc theo thành bình.

  • The aging cat continued to purr contentedly, enjoying the simple pleasures in life.

    Con mèo già vẫn tiếp tục kêu gừ gừ một cách thỏa mãn, tận hưởng những thú vui giản đơn trong cuộc sống.

  • The weather-beaten boat rocked gently in the harbor, a testament to the ravages of time and the elements.

    Chiếc thuyền cũ kỹ lắc lư nhẹ nhàng trên bến cảng, minh chứng cho sự tàn phá của thời gian và các yếu tố tự nhiên.

  • The old patchwork quilt, with its patchwork colors fading and the stitching slightly frayed, still brought comfort and warmth on a chilly evening.

    Chiếc chăn chắp vá cũ, với những mảng màu chắp vá đã phai và đường khâu hơi sờn, vẫn mang lại sự thoải mái và ấm áp trong một buổi tối lạnh giá.

  • The aging olive tree provided shade and shelter, having survived droughts, storms, and the test of time.

    Cây ô liu già cung cấp bóng mát và nơi trú ẩn, đã sống sót qua hạn hán, bão tố và thử thách của thời gian.

Từ, cụm từ liên quan

All matches