danh từ
sự lên men
sự khích động, sự vận động, sự xúi giục
sự xôn xao, sự sôi sục, sự náo động
sự lên men
/ˌfɜːmenˈteɪʃn//ˌfɜːrmenˈteɪʃn/Từ "fermentation" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ động từ "fermentare", có nghĩa là "sôi" hoặc "sủi bọt". Từ này bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "abher", có nghĩa là "khuấy" hoặc "khuấy động". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 14 để mô tả quá trình chuyển đổi đường thành rượu hoặc các hợp chất khác, thường có sự hiện diện của các vi sinh vật như nấm men hoặc vi khuẩn. Trong bối cảnh lên men, động từ "fermentare" được sử dụng cụ thể để mô tả chuyển động sủi bọt, sủi bọt hoặc sôi của các chất lên men, chẳng hạn như bia hoặc rượu vang. Theo thời gian, thuật ngữ này đã được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ khác nhau, bao gồm cả tiếng Anh và đã trở thành thuật ngữ chuẩn cho quá trình này trong nhiều lĩnh vực, bao gồm khoa học thực phẩm, sinh học và hóa học.
danh từ
sự lên men
sự khích động, sự vận động, sự xúi giục
sự xôn xao, sự sôi sục, sự náo động
Trong quá trình lên men, nấm men chuyển hóa đường thành rượu trong mẻ bia này.
Vị chua của kim chi là kết quả của quá trình lên men rau củ với vi khuẩn lactobacillus.
Quá trình lên men tích cực trong lọ sữa chua này khiến sữa chua trở nên đặc hơn và béo hơn khi vi khuẩn chuyển hóa lactose thành axit lactic.
Mùi trái cây thối là dấu hiệu hư hỏng do quá trình lên men quá mức trong không khí.
Quá trình lên men của bột chua làm bánh mì tạo ra hương vị chua trong bánh mì khi nấm men ăn đường và tạo ra carbon dioxide.
Giấm trong nước sốt trộn salad này là sản phẩm phụ của quá trình lên men rượu với vi khuẩn axit axetic.
Những quả nho này bắt đầu lên men tự nhiên nhờ nấm men tự nhiên trong không khí.
Các bong bóng hình thành trong lọ súp miso này là bằng chứng của quá trình lên men do vi khuẩn sống gây ra.
Quá trình lên men sữa thành phô mai liên quan đến quá trình phân hủy lactose bởi vi khuẩn, tạo ra sản phẩm rắn và có vị chua.
Hàm lượng cồn trong loại rượu này là kết quả của quá trình lên men nước ép nho được kiểm soát chặt chẽ.