Định nghĩa của từ willpower

willpowernoun

ý chí

/ˈwɪlpaʊə(r)//ˈwɪlpaʊər/

Từ "willpower" là một sáng tạo tương đối mới, xuất hiện vào cuối thế kỷ 18. Nó kết hợp từ tiếng Anh cổ "wille", có nghĩa là "desire" hoặc "ý định", với "quyền lực", bắt nguồn từ tiếng Latin "potentia". Bản thân khái niệm về sức mạnh ý chí bắt nguồn sâu sắc từ các cuộc thảo luận triết học và thần học về ý chí tự do, nhưng cách sử dụng hiện đại của nó xuất hiện như một cách để mô tả sức mạnh tinh thần cần thiết để vượt qua ham muốn và theo đuổi mục tiêu. Nó đại diện cho khả năng kiểm soát các xung lực và hành động của một người.

namespace
Ví dụ:
  • Jane set her alarm for 5:00 am every morning and vowed to use her willpower to wake up on time, even on weekends.

    Jane đặt báo thức lúc 5:00 sáng mỗi ngày và tự hứa sẽ dùng ý chí để thức dậy đúng giờ, ngay cả vào cuối tuần.

  • After struggling with a smoking habit for years, Sarah determined to quit smoking with the strength of her willpower.

    Sau nhiều năm vật lộn với thói quen hút thuốc, Sarah quyết tâm bỏ thuốc lá bằng sức mạnh ý chí của mình.

  • Despite feeling tired and unmotivated, Mark insisted that he would push through with his workouts using the power of his willpower.

    Mặc dù cảm thấy mệt mỏi và mất động lực, Mark vẫn kiên quyết rằng anh sẽ tiếp tục tập luyện bằng sức mạnh ý chí của mình.

  • When Alice found herself craving a heaping plate of chocolate cake, she dug her willpower deep inside and chose to opt for a healthier snack instead.

    Khi Alice thèm một đĩa bánh sô-cô-la đầy ắp, cô đã cố gắng hết sức và quyết định chọn một món ăn nhẹ lành mạnh hơn.

  • The student worked diligently on his assignments with determined willpower to ace his exams.

    Học sinh này đã làm bài tập một cách chăm chỉ với ý chí quyết tâm để đạt điểm cao trong kỳ thi.

  • Brian decided that he would cut back on drinking, aiming to reduce his consumption with the help of willpower.

    Brian quyết định rằng anh sẽ cắt giảm việc uống rượu, với mục tiêu giảm lượng tiêu thụ bằng ý chí.

  • Mary knew that to lose weight, she would have to depend on her willpower to say "no" to unhealthy foods and choose nutritious alternatives.

    Mary biết rằng để giảm cân, cô phải dựa vào ý chí của mình để nói "không" với thực phẩm không lành mạnh và lựa chọn những thực phẩm thay thế bổ dưỡng.

  • David recognized that his willpower was the key to achieving his long-term goals, and he vowed to stay focused and steadfast in pursuing them.

    David nhận ra rằng ý chí chính là chìa khóa để đạt được các mục tiêu dài hạn của mình và anh thề sẽ tập trung và kiên định theo đuổi chúng.

  • Jim acknowledged that willpower was necessary to persevere through challenging situations, and he resolved to display a never-give-up attitude.

    Jim thừa nhận rằng ý chí là cần thiết để kiên trì vượt qua những tình huống khó khăn và anh quyết tâm thể hiện thái độ không bao giờ bỏ cuộc.

  • The musician spent countless hours practicing her instrument with the power of her willpower, determined to become a professional player.

    Người nhạc sĩ đã dành vô số thời gian để luyện tập nhạc cụ của mình bằng sức mạnh ý chí, quyết tâm trở thành một nghệ sĩ chơi nhạc chuyên nghiệp.