danh từ
sự vội vàng, sự hấp tấp, sự hối hả, sự gấp rút
don't hurry, there is plenty of time: đừng vội, con nhiều thì giờ lắm
to hurry someone into doing something: giục ai làm gấp việc gì
sự sốt ruột (muốn làm vội việc gì, mong có cái gì ngay...)
hurry uphurry: mau lên!, nhanh lên
(thông tục) dễ dàng
to hurry someone out of the fire: kéo vội ai ra khỏi đám lửa
to hurry the soldiers along to the front: đưa vội quân ra mặt trận
ngoại động từ
thúc giục, giục làm gấp; bắt làm gấp
don't hurry, there is plenty of time: đừng vội, con nhiều thì giờ lắm
to hurry someone into doing something: giục ai làm gấp việc gì
làm gấp, làm mau, làm vội vàng, xúc tiến nhanh (một công việc gì...)
hurry uphurry: mau lên!, nhanh lên
((thường) : away, along, out, into...) mang gấp đi, kéo vội đi, đưa vội đi, đẩy vội
to hurry someone out of the fire: kéo vội ai ra khỏi đám lửa
to hurry the soldiers along to the front: đưa vội quân ra mặt trận