Định nghĩa của từ hurry

hurryverb

sự vội vàng, sự gấp rút

/ˈhʌri/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "hurry" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hyran", có nghĩa là "vội vã" hoặc "to be in a hurry". Từ tiếng Anh cổ này cũng liên quan đến từ tiếng Gothic "husron", có nghĩa là "vội vã". Đến thế kỷ 14, từ tiếng Anh trung đại "hurry" xuất hiện, có nghĩa là "vội vã" hoặc "làm vội vã". Nó thường được sử dụng theo nghĩa "vội vã hoặc tiến về phía trước với cảm giác cấp bách hoặc lo lắng". Theo thời gian, động từ "hurry" đã phát triển để bao gồm nhiều sắc thái khác nhau, chẳng hạn như vội vã hoàn thành một nhiệm vụ, vội vã đến đích hoặc vội vã tránh một điều gì đó. Ngày nay, "hurry" là một từ phổ biến trong nhiều ngôn ngữ, thường được sử dụng để truyền đạt cảm giác về tốc độ, sự cấp bách hoặc lo lắng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự vội vàng, sự hấp tấp, sự hối hả, sự gấp rút

exampledon't hurry, there is plenty of time: đừng vội, con nhiều thì giờ lắm

exampleto hurry someone into doing something: giục ai làm gấp việc gì

meaningsự sốt ruột (muốn làm vội việc gì, mong có cái gì ngay...)

examplehurry uphurry: mau lên!, nhanh lên

meaning(thông tục) dễ dàng

exampleto hurry someone out of the fire: kéo vội ai ra khỏi đám lửa

exampleto hurry the soldiers along to the front: đưa vội quân ra mặt trận

type ngoại động từ

meaningthúc giục, giục làm gấp; bắt làm gấp

exampledon't hurry, there is plenty of time: đừng vội, con nhiều thì giờ lắm

exampleto hurry someone into doing something: giục ai làm gấp việc gì

meaninglàm gấp, làm mau, làm vội vàng, xúc tiến nhanh (một công việc gì...)

examplehurry uphurry: mau lên!, nhanh lên

meaning((thường) : away, along, out, into...) mang gấp đi, kéo vội đi, đưa vội đi, đẩy vội

exampleto hurry someone out of the fire: kéo vội ai ra khỏi đám lửa

exampleto hurry the soldiers along to the front: đưa vội quân ra mặt trận

namespace

to move or act quickly because there is not much time

di chuyển hoặc hành động nhanh chóng vì không có nhiều thời gian

Ví dụ:
  • You'll have to hurry if you want to catch that train.

    Bạn sẽ phải nhanh lên nếu muốn bắt chuyến tàu đó.

  • We need to hurry or we'll be late for school.

    Chúng ta cần phải nhanh lên nếu không sẽ muộn học.

  • The kids hurried to open their presents.

    Bọn trẻ vội vàng mở quà.

Từ, cụm từ liên quan

to move quickly in a particular direction

để di chuyển nhanh chóng theo một hướng cụ thể

Ví dụ:
  • He picked up his bags and hurried across the courtyard.

    Anh xách túi lên và vội vã băng qua sân.

  • She hurried away without saying goodbye.

    Cô vội vã bước đi không lời từ biệt.

  • She hurried after Gary to apologize to him.

    Cô vội chạy theo Gary để xin lỗi anh.

  • She hurried down the street.

    Cô vội vã xuống phố.

  • I hurried home to tell him the news.

    Tôi vội về nhà báo tin cho anh ấy.

Ví dụ bổ sung:
  • Ben hurried after her.

    Ben vội vã chạy theo cô.

  • She came hurrying over to greet them.

    Cô vội chạy tới chào họ.

  • She hurried along the corridor.

    Cô vội vã đi dọc hành lang.

  • We nodded at her and hurried out the door.

    Chúng tôi gật đầu với cô ấy và vội vã ra khỏi cửa.

  • He hurried over to the window to see what the noise was.

    Anh vội chạy lại cửa sổ xem có tiếng động gì.

Từ, cụm từ liên quan

to make somebody do something more quickly

làm cho ai đó làm việc gì đó nhanh hơn

Ví dụ:
  • I don't want to hurry you but we close in twenty minutes.

    Tôi không muốn thúc giục bạn nhưng chúng tôi sẽ đóng cửa trong vòng hai mươi phút nữa.

  • She was hurried into making an unwise choice.

    Cô đã vội vàng đưa ra một lựa chọn thiếu sáng suốt.

Từ, cụm từ liên quan

to deal with something quickly

để giải quyết một cái gì đó một cách nhanh chóng

Ví dụ:
  • Her application was hurried through.

    Đơn đăng ký của cô đã được thông qua một cách nhanh chóng.

Từ, cụm từ liên quan

to do something too quickly

làm điều gì đó quá nhanh

Ví dụ:
  • A good meal should never be hurried.

    Một bữa ăn ngon không bao giờ nên vội vàng.

Từ, cụm từ liên quan