danh từ
lời di chúc, chúc thư
to make one'stestament: làm di chúc
(Testament) kinh thánh
the Old Testament: kinh Cựu ước
the New Testament: kinh Tân ước
Di chúc
/ˈtestəmənt//ˈtestəmənt/Từ "testament" có nguồn gốc từ tiếng Latin "testamentum," ban đầu được dùng để chỉ một văn bản pháp lý chỉ định cách phân chia tài sản của một người sau khi họ qua đời. Trong truyền thống Cơ đốc giáo, từ "testament" được dùng để chỉ hai phần chính của Kinh thánh - Cựu ước (có nghĩa là "giao ước cổ xưa") và Tân ước (có nghĩa là "giao ước mới"). Cựu ước bao gồm 39 cuốn sách đầu tiên trong hầu hết các Kinh thánh Cơ đốc giáo, bao gồm cả Kinh thánh Do Thái như Torah, và tập trung vào giao ước của Chúa với người Israel. Mặt khác, Tân ước bao gồm 27 cuốn sách tiếp theo của Kinh thánh và mô tả Chúa Jesus Christ là sự ứng nghiệm của các lời tiên tri trong Cựu ước và thiết lập một giao ước mới giữa Chúa và nhân loại. Tóm lại, trong khi ý nghĩa ban đầu của từ tiếng Latin "testamentum" là một văn bản pháp lý, thì cách sử dụng nó trong truyền thống Cơ đốc giáo đã phát triển để đại diện cho hai phần chính của Kinh thánh mô tả mối quan hệ giao ước của Chúa với dân Ngài trước và sau khi Chúa Jesus Christ đến.
danh từ
lời di chúc, chúc thư
to make one'stestament: làm di chúc
(Testament) kinh thánh
the Old Testament: kinh Cựu ước
the New Testament: kinh Tân ước
a thing that shows that something else exists or is true
một điều cho thấy cái gì khác tồn tại hoặc là sự thật
Mô hình mới là minh chứng cho tay nghề và sự cống hiến của người lao động.
Kinh thánh là một di chúc thiêng liêng chứa đựng những lời dạy và niềm tin của nhiều tôn giáo.
Y tá đã đọc di chúc của bệnh nhân, một minh chứng cho quyết định cuối đời của họ.
Tại tòa, chồng của nạn nhân đã trình bày lời chứng thực chân thành về cuộc hôn nhân hạnh phúc của họ.
Nhật ký thí nghiệm tỉ mỉ của nhà khoa học đã trở thành minh chứng cho nhiều năm nghiên cứu và khám phá.
Việc có rất nhiều người đến là (a) minh chứng cho khả năng thuyết phục của cô ấy.
Những tàn tích đổ nát là minh chứng câm lặng cho sự tàn phá của chiến tranh.
Sự suy tàn của cảng là minh chứng đáng buồn cho tình trạng của ngành vận tải biển.
Tình trạng nguyên sơ của khu vườn là minh chứng cho sự nỗ lực cả đời.
Tượng đài là minh chứng xứng đáng cho lòng dũng cảm của những người đàn ông đã chiến đấu trong chiến tranh.
Từ, cụm từ liên quan
a legal document that says what is to happen to somebody’s money and property after they die
một tài liệu pháp lý cho biết điều gì sẽ xảy ra với tiền bạc và tài sản của ai đó sau khi họ chết
Đây là di chúc cuối cùng của…
Từ, cụm từ liên quan
All matches