Định nghĩa của từ white hope

white hopenoun

hy vọng trắng

/ˌwaɪt ˈhəʊp//ˌwaɪt ˈhəʊp/

Thuật ngữ "white hope" có nguồn gốc từ cuối những năm 1800 trong thời kỳ Jim Crow ở Hoa Kỳ. Vào thời điểm đó, sự phân biệt chủng tộc và định kiến ​​đối với người Mỹ gốc Phi đang lan tràn. Nhiều võ sĩ da trắng nổi lên trong thời kỳ này và họ được cộng đồng người da trắng tôn vinh như những anh hùng. Do đó, những võ sĩ này thường được gọi là "white hopes" vì họ đại diện cho hy vọng về quyền tối cao của người da trắng trong một môn thể thao mà các võ sĩ da đen, chẳng hạn như Jack Johnson, cũng đạt được thành công lớn. Thuật ngữ này cũng gắn liền với các vận động viên da trắng trong các môn thể thao khác, đặc biệt là trong các môn thể thao có lượng người hâm mộ chủ yếu là người da trắng. Ngày nay, việc sử dụng thuật ngữ "white hope" đã phát triển và hiện được coi là lỗi thời và mang tính hạ thấp do bối cảnh lịch sử của nó. Một số người cho rằng nó duy trì các lý tưởng phân biệt chủng tộc và phân biệt đối xử, và những nỗ lực đã được thực hiện để thay thế hoặc loại bỏ nó khỏi văn hóa đại chúng.

namespace
Ví dụ:
  • Muhammad Ali was once a white hope for the boxing world as he was widely regarded as the most promising young athlete in the sport during the early 1960s.

    Muhammad Ali từng là niềm hy vọng của thế giới quyền anh khi anh được coi là vận động viên trẻ triển vọng nhất trong môn thể thao này vào đầu những năm 1960.

  • Tonya Harding was the white hope of figure skating in the 1990s, but her reputation was tarnished by a scandal involving her husband and a rival skater.

    Tonya Harding là niềm hy vọng của giới trượt băng nghệ thuật vào những năm 1990, nhưng danh tiếng của cô đã bị hoen ố bởi vụ bê bối liên quan đến chồng cô và một vận động viên trượt băng đối thủ.

  • When Novak Djokovic started playing professional tennis, he was hailed as the white hope of Serbian sports and carried the weight of his country's expectation on his shoulders.

    Khi Novak Djokovic bắt đầu chơi quần vợt chuyên nghiệp, anh được ca ngợi là niềm hy vọng của thể thao Serbia và gánh trên vai gánh nặng kỳ vọng của đất nước.

  • Before LeBron James took the NBA by storm, Kwame Brown was the white hope of basketball, but his career never lived up to the hype.

    Trước khi LeBron James làm khuynh đảo NBA, Kwame Brown là niềm hy vọng của bóng rổ da trắng, nhưng sự nghiệp của anh không bao giờ đạt được như kỳ vọng.

  • In the 1930s, Joe Louis was known as the white hope of heavyweight boxing as he became the first African American to win the title during an era when white fighters were perceived as superior.

    Vào những năm 1930, Joe Louis được coi là niềm hy vọng của người da trắng trong làng quyền anh hạng nặng khi ông trở thành người Mỹ gốc Phi đầu tiên giành được danh hiệu trong thời đại mà các võ sĩ da trắng được coi là vượt trội hơn.

  • Miguel Indurain was the white hope of Spanish cycling in the 1990s, and he dominated the sport like no one else, winning five consecutive Tours de France.

    Miguel Indurain là niềm hy vọng của làng xe đạp Tây Ban Nha vào những năm 1990, và anh đã thống trị môn thể thao này không giống ai khi giành chiến thắng năm lần liên tiếp tại giải Tour de France.

  • In the 1980s, Boris Becker was the white hope of German tennis, but his success was short-lived, and he retired from professional tennis before reaching the age of 30.

    Vào những năm 1980, Boris Becker là niềm hy vọng của quần vợt Đức, nhưng thành công của anh không kéo dài được lâu và anh đã giải nghệ quần vợt chuyên nghiệp trước khi bước sang tuổi 30.

  • Michael Jackson was the white hope of pop music in the 1980s, and his unique style and dance moves captured the hearts of people around the world.

    Michael Jackson là niềm hy vọng của nền nhạc pop da trắng trong những năm 1980, phong cách và bước nhảy độc đáo của anh đã chiếm được trái tim của mọi người trên toàn thế giới.

  • Usain Bolt was once the white hope of Jamaican athletics as he became the first athlete to win three gold medals in the 0m, 200m, and 4x100m relay events at the same Olympics.

    Usain Bolt từng là niềm hy vọng của điền kinh Jamaica khi anh trở thành vận động viên đầu tiên giành ba huy chương vàng ở các nội dung chạy 0m, 200m và tiếp sức 4x100m tại cùng một kỳ Thế vận hội.

  • Before winning an Olympic gold medal, Michael Phelps was the white hope of American swimming as his remarkable talent and dedication to training were apparent from a young age.

    Trước khi giành huy chương vàng Olympic, Michael Phelps là niềm hy vọng của nước Mỹ khi tài năng đáng chú ý và sự tận tâm tập luyện của anh được bộc lộ ngay từ khi còn nhỏ.