Định nghĩa của từ underdog

underdognoun

kẻ yếu thế

/ˈʌndədɒɡ//ˈʌndərdɔːɡ/

Thuật ngữ "underdog" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ. Thuật ngữ này bắt nguồn từ cụm từ "under dog", được dùng để mô tả một con chó đang chiến đấu với một con chó lớn hơn hoặc mạnh hơn. Sau đó, cụm từ này được áp dụng cho bối cảnh con người, ám chỉ một người hoặc một thực thể đang ở thế bất lợi hoặc phải đối mặt với nghịch cảnh, nhưng vẫn kiên trì và cuối cùng đã thành công bất chấp mọi khó khăn. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào đầu thế kỷ 20, đặc biệt là trong thế giới thể thao, nơi nó được dùng để mô tả các đội hoặc vận động viên được coi là không có khả năng giành chiến thắng nhưng đã đạt được thành công trước các đối thủ được đánh giá cao hơn. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau để mô tả những cá nhân hoặc thực thể vượt qua thử thách và đạt được thành công bất chấp mọi khó khăn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchó bị thua (khi cắn nhau); người bị thua (trong cuộc đấu vật)

meaningngười bị thu thiệt; người bị áp bức

namespace
Ví dụ:
  • In the upcoming basketball game, the small-town high school team is considered the underdog against the reigning state champions.

    Trong trận bóng rổ sắp tới, đội bóng trung học thị trấn nhỏ này được coi là đội yếu thế hơn khi đối đầu với nhà vô địch toàn tiểu bang.

  • Despite being a major underdog, the underfunded candidate has gained significant momentum in the polls.

    Mặc dù bị đánh giá yếu thế hơn, ứng cử viên thiếu kinh phí này đã giành được sự ủng hộ đáng kể trong các cuộc thăm dò.

  • This year's football season has been a roller coaster ride for our team, continually playing the role of the underdog.

    Mùa giải bóng đá năm nay thực sự là một chuyến đi đầy thăng trầm đối với đội chúng tôi khi liên tục phải đóng vai trò là kẻ yếu thế.

  • The wrestler from a little-known college was a massive underdog against the All-American wrestler from a powerhouse university.

    Đô vật từ một trường đại học ít người biết đến lại là kẻ yếu thế hơn hẳn so với đô vật toàn Mỹ từ một trường đại học danh tiếng.

  • The startup company with a small budget and a weak market share is considered a major underdog in the industry, but their innovative technology is gaining recognition.

    Công ty khởi nghiệp có ngân sách nhỏ và thị phần yếu được coi là kẻ yếu thế trong ngành, nhưng công nghệ tiên tiến của họ đang ngày càng được công nhận.

  • The actor who landed the lead role in the movie was once an underdog in the cuts, but their talent and hard work won them the part.

    Nam diễn viên đảm nhận vai chính trong phim này từng là người không được đánh giá cao, nhưng tài năng và sự chăm chỉ của anh đã giúp anh giành được vai diễn.

  • The politician, long overlooked by the political establishment, has emerged as an underdog in the race for the presidency.

    Chính trị gia này, vốn lâu nay bị giới chính trị bỏ qua, đã nổi lên như một kẻ yếu thế trong cuộc đua giành chức tổng thống.

  • The young tennis player, who was once a complete underdog, has turned his game around and has the potential to make a deep run in the tournament.

    Tay vợt trẻ này, người từng bị đánh giá yếu hơn hẳn, đã thay đổi lối chơi của mình và có tiềm năng tiến xa trong giải đấu.

  • The small country's soccer team, which represents one of the weakest footballing nations in the world, faces a daunting underdog role against giant teams like Spain and Brazil.

    Đội tuyển bóng đá của một quốc gia nhỏ bé, đại diện cho một trong những nền bóng đá yếu nhất thế giới, phải đối mặt với vai trò là đội yếu thế đáng gờm khi phải đối đầu với các đội bóng lớn như Tây Ban Nha và Brazil.

  • Although her horse was a massive underdog, the jockey's skill and bravery led her to an incredible victory in the Kentucky Derby.

    Mặc dù chú ngựa của cô bị đánh giá yếu hơn hẳn, nhưng kỹ năng và lòng dũng cảm của người nài ngựa đã giúp cô giành chiến thắng đáng kinh ngạc tại giải Kentucky Derby.