Định nghĩa của từ white elephant

white elephantnoun

voi trắng

/ˌwaɪt ˈelɪfənt//ˌwaɪt ˈelɪfənt/

Thuật ngữ "white elephant" có nguồn gốc từ Xiêm (nay là Thái Lan) vào thế kỷ 14. Thuật ngữ này ám chỉ một con voi bạch tạng được tặng cho các vị vua Thái Lan như một biểu tượng của danh dự và sự tôn trọng cao cả. Tuy nhiên, việc bảo dưỡng và chăm sóc những loài động vật quý hiếm này cực kỳ tốn kém và chúng không có công dụng thực tế nào ngoài việc phô trương sự giàu có và uy tín xa hoa. Do đó, vương quốc Miến Điện, một đối thủ truyền thống của Xiêm, đã nghĩ ra một kế hoạch nhằm tước đoạt tài nguyên của Xiêm bằng cách tặng một con voi như vậy cho vua Xiêm. Vua Xiêm, giống như những người tiền nhiệm của mình, không thể từ bỏ con voi trắng linh thiêng này, vì nó đã tiêu tốn tài nguyên và tiền bạc vốn có thể được phân bổ cho những mục đích hiệu quả hơn. Do đó, ẩn dụ về một con voi trắng có nghĩa là một món quà đắt tiền và không thực tế, gây ra gánh nặng tài chính đáng kể cho người nhận, thường lớn hơn lợi ích nhận được. Từ đó, cụm từ này đã trải qua quá trình mở rộng ngữ nghĩa và hiện dùng để chỉ bất kỳ thứ gì là vật sở hữu nặng nề, ngay cả khi không phải là quà tặng.

namespace
Ví dụ:
  • The company's expensive and outdated software system has become a white elephant, consuming valuable resources without bringing any real value to the business.

    Hệ thống phần mềm lỗi thời và đắt tiền của công ty đã trở thành một con voi trắng, tiêu tốn nhiều tài nguyên có giá trị mà không mang lại bất kỳ giá trị thực sự nào cho doanh nghiệp.

  • The unused and aging factory building has become a white elephant, costing the local authorities a fortune in maintenance fees.

    Tòa nhà nhà máy cũ kỹ và không được sử dụng đã trở thành một đống phế thải, khiến chính quyền địa phương phải tốn một khoản tiền lớn cho chi phí bảo trì.

  • The politician's extravagant promises during the election campaign have turned into white elephants, with no visible impact on the ground.

    Những lời hứa xa hoa của các chính trị gia trong chiến dịch tranh cử đã trở thành vô ích, không có tác động rõ ràng nào trên thực tế.

  • The designer's elaborate and impractical fashion clothing lines have become white elephants, failing to sell in stores and leaving the designer with hefty losses.

    Các dòng quần áo thời trang phức tạp và không thực tế của nhà thiết kế đã trở thành những sản phẩm vô giá trị, không bán được ở các cửa hàng và khiến nhà thiết kế phải chịu lỗ nặng nề.

  • The start-up's patented technology, which was imagined to revolutionize the industry, turned out to be a white elephant, as it failed to scale and attract customers.

    Công nghệ được cấp bằng sáng chế của công ty khởi nghiệp này, được cho là sẽ cách mạng hóa ngành công nghiệp, hóa ra lại vô ích vì không mở rộng được quy mô và thu hút được khách hàng.

  • The unused and costly art installation in the public square has become a white elephant, drawing ridicule and criticism from the local community.

    Công trình nghệ thuật tốn kém và không được sử dụng này tại quảng trường công cộng đã trở thành một trò hề, gây ra sự chế giễu và chỉ trích từ cộng đồng địa phương.

  • The documentary filmmaker's ambitious project that cost millions of dollars has turned out to be a white elephant, failing to strike a chord with the viewers and leaving the filmmaker deep in debt.

    Dự án đầy tham vọng của nhà làm phim tài liệu với kinh phí lên tới hàng triệu đô la đã trở thành một trò hề, không gây được tiếng vang với người xem và khiến nhà làm phim này chìm sâu trong nợ nần.

  • The company's overambitious and unrealistic expansion plan has become a white elephant, draining the company's resources without delivering any positive outcomes.

    Kế hoạch mở rộng quá tham vọng và không thực tế của công ty đã trở thành một trò vô ích, làm cạn kiệt nguồn lực của công ty mà không mang lại bất kỳ kết quả tích cực nào.

  • The luxurious and poorly conceived ride at the theme park has become a white elephant, scaring the visitors and leading to a significant loss in revenue.

    Chuyến đi xa hoa và kém thiết kế tại công viên giải trí đã trở thành trò hề, khiến du khách sợ hãi và dẫn đến thất thoát doanh thu đáng kể.

  • The calamitous and hazardous demolition project has turned into a white elephant, causing irreparable damage to the environment and the community's health.

    Dự án phá dỡ thảm khốc và nguy hiểm này đã trở thành một con voi trắng, gây ra thiệt hại không thể khắc phục được cho môi trường và sức khỏe cộng đồng.