tính từ
không ai cần đến, không ai mong muốn
thừa, vô ích
không mong muốn
/ˌʌnˈwɒntɪd//ˌʌnˈwɑːntɪd/"Unwanted" là sự kết hợp đơn giản của tiền tố "un-" có nghĩa là "not" và tính từ "wanted". Bản thân từ "wanted" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wunian" có nghĩa là "ở hoặc ở lại" và sau đó phát triển thành nghĩa là "mong muốn" hoặc "có nhu cầu". Do đó, "unwanted" ngụ ý trực tiếp điều gì đó "không mong muốn" hoặc "không cần thiết", nhấn mạnh vào việc thiếu mong muốn đối với đối tượng hoặc người đang được đề cập.
tính từ
không ai cần đến, không ai mong muốn
thừa, vô ích
Tiếng nhạc lớn của người hàng xóm đáng ghét đã trở thành sự xao nhãng không mong muốn trong giờ làm việc tại nhà của tôi.
Những cuộc gọi liên tục của nhân viên bán hàng là sự phiền toái không mong muốn vào giờ ăn tối.
Trận mưa rào bất ngờ khiến chúng tôi trở tay không kịp và phá hỏng buổi dã ngoại, khiến quần áo ướt và thức ăn nhão nhoét trở thành nỗi thất vọng lớn.
Những phiếu giảm giá đã hết hạn để trong hộp thư là sự lãng phí bưu chính và thời gian không mong muốn của người nhận.
Các hóa đơn viện phí bất ngờ đã trở thành gánh nặng tài chính không mong muốn cho gia đình.
Việc mang thai ngoài ý muốn là một điều bất ngờ không mong muốn, đòi hỏi rất nhiều quyết định và sự hỗ trợ.
Cái nhìn không mong muốn của người lạ khiến nạn nhân cảm thấy không thoải mái.
Những lá thư để lại trước cửa nhà là những lời chào mời không mong muốn và gây phiền toái cho chủ nhà.
Những tờ rơi nhét vào hộp thư là sự lãng phí giấy và tài nguyên không mong muốn.
Lời bình luận khiếm nhã được đưa ra trong thang máy đông đúc là điều không mong muốn và không cần thiết, khiến nạn nhân xấu hổ và khó chịu.