Định nghĩa của từ albatross

albatrossnoun

chim hải âu

/ˈælbətrɒs//ˈælbətrɑːs/

Nguồn gốc của từ "albatross" có từ thế kỷ 17. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp trung đại "albatros", bắt nguồn từ tiếng Ý "albatro", có nghĩa là "chim biển lớn". Thuật ngữ này ban đầu dùng để chỉ một loài chim biển lớn, cụ thể là chi Diomedea của loài albatrosses, được tìm thấy ở Nam Đại Dương. Tuy nhiên, thuật ngữ này trở nên phổ biến trong văn học và thơ ca nhờ bài thơ "The Rime of the Ancient Mariner" năm 1798 của Samuel Taylor Coleridge, trong đó albatross là biểu tượng của sự may mắn và sự bảo vệ cho các thủy thủ trên tàu. Theo thời gian, thuật ngữ "albatross" mang một ý nghĩa ẩn dụ, tượng trưng cho gánh nặng hoặc lời nguyền khó có thể thoát khỏi, thường được gọi là "an albatross around one's neck".

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchim hải âu lớn

namespace

a very large white bird with long wings that lives in the Pacific and Southern Oceans

một loài chim trắng rất lớn có đôi cánh dài sống ở Thái Bình Dương và Nam Đại Dương

Ví dụ:
  • The burden of failing to win the championship in the previous season has become an albatross around the team's neck, haunting their performance in the current season as well.

    Gánh nặng của việc không giành được chức vô địch ở mùa giải trước đã trở thành gánh nặng cho toàn đội, ám ảnh cả thành tích của họ trong mùa giải hiện tại.

  • The company's decision to invest heavily in a risky project has turned into an albatross, dragging their finances down and making it difficult for them to recover.

    Quyết định đầu tư mạnh vào một dự án rủi ro của công ty đã trở thành gánh nặng, kéo tình hình tài chính của họ xuống và khiến họ khó phục hồi.

  • Her reputation as a notorious procrastinator has become an albatross, preventing her from landing new clients and hindering her professional growth.

    Danh tiếng là người hay trì hoãn của cô đã trở thành rào cản, ngăn cản cô tìm được khách hàng mới và cản trở sự phát triển nghề nghiệp của cô.

  • The politician's involvement in a scandal has become an albatross, causing widespread criticism and making it challenging for them to further their career.

    Việc chính trị gia này dính líu đến một vụ bê bối đã trở thành gánh nặng, gây ra sự chỉ trích rộng rãi và khiến họ gặp khó khăn trong việc thăng tiến sự nghiệp.

  • The athlete's barrage of errors in the final minutes of the game has become an albatross, tainting their personal record and leaving them with a lasting sense of regret.

    Hàng loạt lỗi sai của vận động viên trong những phút cuối cùng của trận đấu đã trở thành gánh nặng, làm hoen ố thành tích cá nhân của họ và khiến họ cảm thấy hối tiếc kéo dài.

a thing that causes problems or prevents you from doing something

một thứ gây ra vấn đề hoặc ngăn cản bạn làm điều gì đó

Ví dụ:
  • The national debt is an albatross around the president’s neck.

    Nợ quốc gia giống như gánh nặng đè lên cổ tổng thống.